Kết quả Fenerbahce vs Eyupspor, 23h00 ngày 18/05
Kết quả Fenerbahce vs Eyupspor Nhận định, Soi kèo Fenerbahce vs Eyupspor, 23h ngày 18/05: Sức mạnh vượt trội Đối đầu Fenerbahce vs Eyupspor Phong độ Fenerbahce gần đây Phong độ Eyupspor gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.03+2
0.85O 3.5
0.89U 3.5
0.951
1.25X
6.002
9.50Hiệp 1-0.75
0.89+0.75
1.01O 0.5
0.17U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Eyupspor
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 36
-
Fenerbahce vs Eyupspor: Diễn biến chính
- 10'0-0Mame Baba Thiam Goal Disallowed
- 32'Youssef En-Nesyri (Assist:Dusan Tadic)1-0
- 41'1-0Emre Mor
- 53'Frederico Rodrigues Santos1-0
- 63'1-0Emre Akbaba
Emre Mor - 63'1-0Ruben Miguel Nunes Vezo
Yalcin Robin - 70'Edin Dzeko
Youssef En-Nesyri1-0 - 70'Bright Osayi Samuel
Oguz Aydin1-0 - 73'1-0Caner Erkin
Mame Baba Thiam - 80'Levent Munir Mercan
Sebastian Szymanski1-0 - 82'1-0Umut Meras Goal Disallowed
- 84'Edin Dzeko (Assist:Dusan Tadic)2-0
- 88'Yusuf Akcicek
Anderson Souza Conceicao Talisca2-0 - 88'Burak Kapacak
Dusan Tadic2-0 - 88'2-0Hamza Akman
Yalcin Kayan - 90'Filip Kostic2-0
- 90'2-1
Umut Meras
-
Fenerbahce vs Eyupspor: Đội hình chính và dự bị
- Fenerbahce3-4-1-240Dominik Livakovic6Alexander Djiku37Milan Skriniar16Mert Muldur18Filip Kostic53Sebastian Szymanski13Frederico Rodrigues Santos70Oguz Aydin10Dusan Tadic19Youssef En-Nesyri94Anderson Souza Conceicao Talisca9Mame Baba Thiam40Prince Obeng Ampem66Emre Mor30Yalcin Kayan19Umut Bozok33Taras Stepanenko75Tayfur Bingol6Yalcin Robin4Luccas Claro dos Santos77Umut Meras1Berke Ozer
- Đội hình dự bị
- 9Edin Dzeko22Levent Munir Mercan21Bright Osayi Samuel7Burak Kapacak95Yusuf Akcicek4Caglar Soyuncu1Irfan Can Egribayat23Cenk Tosun54Osman Ertugrul CetinRuben Miguel Nunes Vezo 14Caner Erkin 88Emre Akbaba 8Hamza Akman 81Recep Niyaz 20Dorukhan Tokoz 5Halil Akbunar 7Birkan Tetik 71Cengiz Alp Koseer 26Huseyin Maldar 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ismail KartalArda Turan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Fenerbahce vs Eyupspor: Số liệu thống kê
- FenerbahceEyupspor
- 7Phạt góc2
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 21Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 5Cản sút3
-
- 9Sút Phạt9
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 359Số đường chuyền571
-
- 80%Chuyền chính xác90%
-
- 9Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị2
-
- 16Đánh đầu18
-
- 7Đánh đầu thành công10
-
- 2Cứu thua5
-
- 20Rê bóng thành công9
-
- 8Đánh chặn9
-
- 17Ném biên10
-
- 20Cản phá thành công9
-
- 9Thử thách15
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 24Long pass17
-
- 65Pha tấn công105
-
- 34Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 34 | 28 | 5 | 1 | 87 | 31 | 56 | 89 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 25 | 6 | 3 | 86 | 34 | 52 | 81 | T H T B T T |
3 | Samsunspor | 34 | 18 | 6 | 10 | 51 | 38 | 13 | 60 | B B B T T T |
4 | Besiktas JK | 34 | 16 | 11 | 7 | 54 | 34 | 20 | 59 | B H T T T H |
5 | Istanbul Basaksehir | 34 | 16 | 6 | 12 | 58 | 51 | 7 | 54 | T T B T B T |
6 | Eyupspor | 35 | 14 | 8 | 13 | 50 | 46 | 4 | 50 | T B B B B B |
7 | Trabzonspor | 34 | 12 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 47 | T T T H B H |
8 | Goztepe | 34 | 12 | 11 | 11 | 57 | 47 | 10 | 47 | B H T T H B |
9 | Kasimpasa | 34 | 11 | 13 | 10 | 59 | 59 | 0 | 46 | H B T H T B |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Kayserispor | 34 | 11 | 11 | 12 | 43 | 54 | -11 | 44 | T H T H T B |
12 | Antalyaspor | 34 | 12 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 44 | T H B T B H |
13 | Gazisehir Gaziantep | 34 | 12 | 7 | 15 | 41 | 46 | -5 | 43 | T B B B B H |
14 | Caykur Rizespor | 34 | 13 | 4 | 17 | 45 | 55 | -10 | 43 | B T B T B T |
15 | Alanyaspor | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 49 | -10 | 39 | B T B H T H |
16 | Bodrumspor | 34 | 9 | 9 | 16 | 25 | 38 | -13 | 36 | T H B B H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 34 | 5 | 8 | 21 | 41 | 67 | -26 | 23 | B B B B H T |
19 | Adana Demirspor | 34 | 2 | 4 | 28 | 29 | 88 | -59 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation