Kết quả Fenerbahce vs Trabzonspor, 23h00 ngày 06/04
Kết quả Fenerbahce vs Trabzonspor Nhận định, Soi kèo Fenerbahce vs Trabzonspor 23h00 ngày 6/4: Chủ nhà nắm thế trận Đối đầu Fenerbahce vs Trabzonspor Phong độ Fenerbahce gần đây Phong độ Trabzonspor gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
1.04O 3.25
0.95U 3.25
0.911
1.40X
5.252
7.00Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
1.02O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Trabzonspor
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 30
-
Fenerbahce vs Trabzonspor: Diễn biến chính
- 7'Alexander Djiku0-0
- 13'0-0Pedro Malheiro
- 18'Sofyan Amrabat0-0
- 45'0-1
Denis Dragus (Assist:Simon Banza)
- 46'Anderson Souza Conceicao Talisca
Alexander Djiku0-1 - 50'Bright Osayi Samuel Penalty awarded0-1
- 51'Anderson Souza Conceicao Talisca1-1
- 60'Milan Skriniar2-1
- 60'2-1John Lundstram
- 64'Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Allan Saint-Maximin)3-1
- 65'3-1Ozan Tufan
John Lundstram - 65'3-1Edin Visca
Denis Dragus - 67'Caglar Soyuncu
Dusan Tadic3-1 - 67'Oguz Aydin
Allan Saint-Maximin3-1 - 70'3-1Cihan Canak
Mustafa Eskihellac - 70'3-1Serdar Saatci
Arif Bosluk - 77'Anderson Souza Conceicao Talisca4-1
- 80'4-1Anthony Nwakaeme
Batista Mendy - 81'Irfan Can Kahveci
Sebastian Szymanski4-1 - 86'Cenk Tosun
Edin Dzeko4-1 - 88'4-1Stefan Savic
-
Fenerbahce vs Trabzonspor: Đội hình chính và dự bị
- Fenerbahce4-2-3-140Dominik Livakovic16Mert Muldur6Alexander Djiku37Milan Skriniar21Bright Osayi Samuel34Sofyan Amrabat13Frederico Rodrigues Santos97Allan Saint-Maximin53Sebastian Szymanski10Dusan Tadic9Edin Dzeko17Simon Banza22Oleksandr Zubkov6Batista Mendy5John Lundstram70Denis Dragus79Pedro Malheiro35Okay Yokuslu15Stefan Savic77Arif Bosluk19Mustafa Eskihellac1Ugurcan Cakir
- Đội hình dự bị
- 94Anderson Souza Conceicao Talisca4Caglar Soyuncu23Cenk Tosun17Irfan Can Kahveci70Oguz Aydin22Levent Munir Mercan19Youssef En-Nesyri8Mert Yandas54Osman Ertugrul Cetin95Yusuf AkcicekCihan Canak 61Edin Visca 7Anthony Nwakaeme 9Serdar Saatci 29Ozan Tufan 11Tim Jabol-Folcarelli 26Enis Destan 94Ali Yilmaz 84Danylo Sikan 14Muhammet Taha Tepe 54
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ismail KartalNenad Bjelica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Fenerbahce vs Trabzonspor: Số liệu thống kê
- FenerbahceTrabzonspor
- 2Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 21Tổng cú sút13
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 6Cản sút7
-
- 19Sút Phạt8
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 429Số đường chuyền415
-
- 83%Chuyền chính xác82%
-
- 8Phạm lỗi19
-
- 0Việt vị1
-
- 11Đánh đầu21
-
- 7Đánh đầu thành công9
-
- 2Cứu thua4
-
- 27Rê bóng thành công21
-
- 6Đánh chặn9
-
- 14Ném biên27
-
- 0Woodwork1
-
- 27Cản phá thành công21
-
- 7Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 26Long pass34
-
- 95Pha tấn công82
-
- 36Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 34 | 28 | 5 | 1 | 87 | 31 | 56 | 89 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 25 | 6 | 3 | 86 | 34 | 52 | 81 | T H T B T T |
3 | Samsunspor | 34 | 18 | 6 | 10 | 51 | 38 | 13 | 60 | B B B T T T |
4 | Besiktas JK | 34 | 16 | 11 | 7 | 54 | 34 | 20 | 59 | B H T T T H |
5 | Istanbul Basaksehir | 34 | 16 | 6 | 12 | 58 | 51 | 7 | 54 | T T B T B T |
6 | Eyupspor | 35 | 14 | 8 | 13 | 50 | 46 | 4 | 50 | T B B B B B |
7 | Trabzonspor | 34 | 12 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 47 | T T T H B H |
8 | Goztepe | 34 | 12 | 11 | 11 | 57 | 47 | 10 | 47 | B H T T H B |
9 | Kasimpasa | 34 | 11 | 13 | 10 | 59 | 59 | 0 | 46 | H B T H T B |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Kayserispor | 34 | 11 | 11 | 12 | 43 | 54 | -11 | 44 | T H T H T B |
12 | Antalyaspor | 34 | 12 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 44 | T H B T B H |
13 | Gazisehir Gaziantep | 34 | 12 | 7 | 15 | 41 | 46 | -5 | 43 | T B B B B H |
14 | Caykur Rizespor | 34 | 13 | 4 | 17 | 45 | 55 | -10 | 43 | B T B T B T |
15 | Alanyaspor | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 49 | -10 | 39 | B T B H T H |
16 | Bodrumspor | 34 | 9 | 9 | 16 | 25 | 38 | -13 | 36 | T H B B H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 34 | 5 | 8 | 21 | 41 | 67 | -26 | 23 | B B B B H T |
19 | Adana Demirspor | 34 | 2 | 4 | 28 | 29 | 88 | -59 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation