Phong độ Port Melbourne gần đây, KQ Port Melbourne mới nhất
Phong độ Port Melbourne gần đây
- 18/05/2025South MelbournePort Melbourne0 - 2W
- 09/05/2025Heidelberg UnitedPort Melbourne1 - 1L
- 02/05/2025Port MelbourneAltona Magic1 - 2D
- 25/04/2025Dandenong City SCPort Melbourne1 - 0L
- 11/04/20251 Port MelbourneHume City1 - 2L
- 05/04/2025Dandenong ThunderPort Melbourne2 - 0L
- 28/03/2025Port MelbournePreston Lions0 - 0W
- 23/03/2025St Albans SaintsPort Melbourne1 - 0L
- 14/03/2025Port MelbourneMelbourne Victory FC (Youth)0 - 1L
- 08/04/2025Goulburn Valley SunsPort Melbourne0 - 0L
Thống kê phong độ Port Melbourne gần đây, KQ Port Melbourne mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Port Melbourne gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Ngoại hạng Úc bang VIC | 9 | 2 | 1 | 6 |
Phong độ Port Melbourne gần đây: theo giải đấu
- 08/04/2025Goulburn Valley SunsPort Melbourne0 - 0L
- 18/05/2025South MelbournePort Melbourne0 - 2W
- 09/05/2025Heidelberg UnitedPort Melbourne1 - 1L
- 02/05/2025Port MelbourneAltona Magic1 - 2D
- 25/04/2025Dandenong City SCPort Melbourne1 - 0L
- 11/04/20251 Port MelbourneHume City1 - 2L
- 05/04/2025Dandenong ThunderPort Melbourne2 - 0L
- 28/03/2025Port MelbournePreston Lions0 - 0W
- 23/03/2025St Albans SaintsPort Melbourne1 - 0L
- 14/03/2025Port MelbourneMelbourne Victory FC (Youth)0 - 1L
- Kết quả Port Melbourne mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
- Kết quả Port Melbourne mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Port Melbourne gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Port Melbourne (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Port Melbourne (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 14 | 11 | 1 | 2 | 34 | 15 | 19 | 34 | T T T T T T |
2 | Avondale FC | 14 | 11 | 0 | 3 | 40 | 16 | 24 | 33 | T T B T B T |
3 | Dandenong Thunder | 14 | 9 | 2 | 3 | 31 | 20 | 11 | 29 | T T T H T B |
4 | Oakleigh Cannons | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 15 | 13 | 28 | T T T B T B |
5 | Preston Lions | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 24 | T H T T B T |
6 | Hume City | 14 | 7 | 2 | 5 | 22 | 23 | -1 | 23 | B T T T T B |
7 | Dandenong City SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 29 | 23 | 6 | 22 | B B T T T T |
8 | Green Gully Cavaliers | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 22 | 0 | 21 | B T T B T T |
9 | Altona Magic | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | H B B H T T |
10 | Melbourne Victory FC (Youth) | 14 | 3 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 12 | T H B B B B |
11 | St Albans Saints | 14 | 3 | 2 | 9 | 24 | 30 | -6 | 11 | B B B H B B |
12 | Port Melbourne | 14 | 3 | 1 | 10 | 15 | 36 | -21 | 10 | B B B H B T |
13 | South Melbourne | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 26 | -16 | 9 | H B B B B B |
14 | Melbourne Knights | 14 | 3 | 0 | 11 | 14 | 31 | -17 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD