Kết quả Heidelberg United vs Port Melbourne, 16h30 ngày 09/05
Kết quả Heidelberg United vs Port Melbourne Đối đầu Heidelberg United vs Port Melbourne Phong độ Heidelberg United gần đây Phong độ Port Melbourne gần đây
- Thứ sáu, Ngày 09/05/202516:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.83+2
0.98O 4
0.90U 4
0.901
1.20X
6.502
8.00Hiệp 1-1
0.95+1
0.87O 0.5
0.14U 0.5
4.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidelberg United vs Port Melbourne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 13
-
Heidelberg United vs Port Melbourne: Diễn biến chính
- 21'0-1
Liston Diaz
- 24'0-1
- 31'0-1
- 35'Max Bisetto1-1
- 62'1-1
- 63'Bul Juach2-1
- 80'2-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Heidelberg United vs Port Melbourne: Số liệu thống kê
- Heidelberg UnitedPort Melbourne
- 8Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút3
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài1
-
- 46Pha tấn công30
-
- 48Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 14 | 11 | 1 | 2 | 34 | 15 | 19 | 34 | T T T T T T |
2 | Avondale FC | 14 | 11 | 0 | 3 | 40 | 16 | 24 | 33 | T T B T B T |
3 | Dandenong Thunder | 14 | 9 | 2 | 3 | 31 | 20 | 11 | 29 | T T T H T B |
4 | Oakleigh Cannons | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 15 | 13 | 28 | T T T B T B |
5 | Preston Lions | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 24 | T H T T B T |
6 | Hume City | 14 | 7 | 2 | 5 | 22 | 23 | -1 | 23 | B T T T T B |
7 | Dandenong City SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 29 | 23 | 6 | 22 | B B T T T T |
8 | Green Gully Cavaliers | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 22 | 0 | 21 | B T T B T T |
9 | Altona Magic | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | H B B H T T |
10 | Melbourne Victory FC (Youth) | 14 | 3 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 12 | T H B B B B |
11 | St Albans Saints | 14 | 3 | 2 | 9 | 24 | 30 | -6 | 11 | B B B H B B |
12 | Port Melbourne | 14 | 3 | 1 | 10 | 15 | 36 | -21 | 10 | B B B H B T |
13 | South Melbourne | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 26 | -16 | 9 | H B B B B B |
14 | Melbourne Knights | 14 | 3 | 0 | 11 | 14 | 31 | -17 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW