Phong độ AmaZulu gần đây, KQ AmaZulu mới nhất
Phong độ AmaZulu gần đây
- 04/01/2025AmaZuluLamontville Golden Arrows0 - 0D
- 29/12/2024Cape Town CityAmaZulu0 - 1W
- 24/12/2024AmaZuluMamelodi Sundowns 10 - 0L
- 14/12/2024AmaZuluRoyal AM1 - 0W
- 07/12/2024TS GalaxyAmaZulu0 - 0L
- 30/11/2024Richards BayAmaZulu0 - 1W
- 30/10/20241 AmaZuluChippa United2 - 0W
- 26/10/2024Orlando PiratesAmaZulu2 - 0L
- 29/09/2024Marumo Gallants FCAmaZulu1 - 0L
- 19/10/2024AmaZuluStellenbosch FC0 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [1-2]
Thống kê phong độ AmaZulu gần đây, KQ AmaZulu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ AmaZulu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nam Phi | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Nam Phi | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ AmaZulu gần đây: theo giải đấu
- 04/01/2025AmaZuluLamontville Golden Arrows0 - 0D
- 29/12/2024Cape Town CityAmaZulu0 - 1W
- 24/12/2024AmaZuluMamelodi Sundowns 10 - 0L
- 14/12/2024AmaZuluRoyal AM1 - 0W
- 07/12/2024TS GalaxyAmaZulu0 - 0L
- 30/11/2024Richards BayAmaZulu0 - 1W
- 30/10/20241 AmaZuluChippa United2 - 0W
- 26/10/2024Orlando PiratesAmaZulu2 - 0L
- 29/09/2024Marumo Gallants FCAmaZulu1 - 0L
- 19/10/2024AmaZuluStellenbosch FC0 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [1-2]
- Kết quả AmaZulu mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
- Kết quả AmaZulu mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AmaZulu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AmaZulu (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
AmaZulu (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | T H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
11 | Cape Town City | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 14 | T B B T B T |
12 | AmaZulu | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B T H |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)