Phong độ AmaZulu gần đây, KQ AmaZulu mới nhất
Phong độ AmaZulu gần đây
- 16/04/2025Stellenbosch FCAmaZulu1 - 0L
- 05/04/2025AmaZuluRichards Bay0 - 0W
- 29/03/2025Chippa UnitedAmaZulu2 - 1L
- 15/03/2025AmaZuluTS Galaxy1 - 2L
- 12/03/2025Mamelodi SundownsAmaZulu0 - 0L
- 06/03/2025Supersport UnitedAmaZulu0 - 0D
- 02/03/2025AmaZuluCape Town City1 - 0W
- 23/02/2025AmaZuluMagesi1 - 0W
- 20/02/2025Sekhukhune UnitedAmaZulu1 - 1L
- 15/02/2025Marumo Gallants FCAmaZulu1 - 0L
Thống kê phong độ AmaZulu gần đây, KQ AmaZulu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ AmaZulu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Nam Phi | 9 | 3 | 1 | 5 |
Phong độ AmaZulu gần đây: theo giải đấu
- 15/02/2025Marumo Gallants FCAmaZulu1 - 0L
- 16/04/2025Stellenbosch FCAmaZulu1 - 0L
- 05/04/2025AmaZuluRichards Bay0 - 0W
- 29/03/2025Chippa UnitedAmaZulu2 - 1L
- 15/03/2025AmaZuluTS Galaxy1 - 2L
- 12/03/2025Mamelodi SundownsAmaZulu0 - 0L
- 06/03/2025Supersport UnitedAmaZulu0 - 0D
- 02/03/2025AmaZuluCape Town City1 - 0W
- 23/02/2025AmaZuluMagesi1 - 0W
- 20/02/2025Sekhukhune UnitedAmaZulu1 - 1L
- Kết quả AmaZulu mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả AmaZulu mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AmaZulu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AmaZulu (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
AmaZulu (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 20 | 15 | 1 | 4 | 32 | 14 | 18 | 46 | T B T H T T |
3 | Sekhukhune United | 24 | 12 | 4 | 8 | 33 | 27 | 6 | 40 | B B T B T T |
4 | Stellenbosch FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 28 | 17 | 11 | 38 | H T H T B T |
5 | TS Galaxy | 26 | 9 | 9 | 8 | 31 | 28 | 3 | 36 | H T T B H B |
6 | Polokwane City FC | 25 | 9 | 7 | 9 | 18 | 21 | -3 | 34 | H B B T B B |
7 | AmaZulu | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 33 | -5 | 33 | H B B B T B |
8 | Kaizer Chiefs | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 29 | -5 | 31 | T H B B H H |
9 | Chippa United | 23 | 8 | 6 | 9 | 21 | 18 | 3 | 30 | H B T T H H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 22 | 7 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 29 | H T B T H H |
11 | Magesi | 25 | 8 | 5 | 12 | 16 | 26 | -10 | 29 | T B T T T T |
12 | Richards Bay | 25 | 7 | 6 | 12 | 16 | 23 | -7 | 27 | T B T B B T |
13 | Marumo Gallants FC | 25 | 7 | 6 | 12 | 22 | 36 | -14 | 27 | B B T T H H |
14 | Cape Town City | 26 | 6 | 6 | 14 | 14 | 30 | -16 | 24 | H H B H B B |
15 | Supersport United | 23 | 5 | 8 | 10 | 13 | 23 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)