Đối đầu Saint Etienne vs Monaco, 02h05 ngày 04/5
Kết quả Saint Etienne vs Monaco Đối đầu Saint Etienne vs Monaco Phong độ Saint Etienne gần đây Phong độ Monaco gần đây
Ligue 1 2024-2025: Saint Etienne vs Monaco
- Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 02:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint Etienne vs Monaco trước đây
- 18/08/2024Monaco1 - 0Saint Etienne1 - 0L
- 24/04/2022Saint Etienne1 - 4Monaco1 - 2L
- 23/09/2021Monaco3 - 1Saint Etienne1 - 1L
- 20/03/2021Saint Etienne0 - 4Monaco0 - 1L
- 24/12/2020Monaco2 - 2Saint Etienne1 - 2D
- 04/11/2019Saint Etienne1 - 0Monaco0 - 0W
- 05/05/2019Monaco2 - 3Saint Etienne1 - 0W
- 29/09/2018Saint Etienne2 - 0Monaco1 - 0W
- 13/05/2018Monaco1 - 0Saint Etienne0 - 0L
- 29/01/2020Monaco0 - 1Saint Etienne0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Saint Etienne vs Monaco
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Etienne vs Monaco: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Etienne vs Monaco: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 3 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Etienne vs Monaco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Etienne (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Saint Etienne (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint Etienne thắng
Bại: là số trận Saint Etienne thua
Thắng: là số trận Saint Etienne thắng
Bại: là số trận Saint Etienne thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint Etienne và Monaco trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 31 | 24 | 6 | 1 | 84 | 31 | 53 | 78 | T T T T H B |
2 | Marseille | 31 | 18 | 4 | 9 | 66 | 43 | 23 | 58 | B B T B T T |
3 | Nice | 32 | 16 | 9 | 7 | 60 | 39 | 21 | 57 | B B H T T T |
4 | Lille | 31 | 16 | 8 | 7 | 49 | 32 | 17 | 56 | B T B T T T |
5 | Monaco | 31 | 16 | 7 | 8 | 58 | 36 | 22 | 55 | T T B T H H |
6 | Lyon | 31 | 16 | 6 | 9 | 62 | 42 | 20 | 54 | T B T T B T |
7 | Strasbourg | 31 | 15 | 9 | 7 | 51 | 38 | 13 | 54 | T T T H H T |
8 | Lens | 31 | 13 | 6 | 12 | 35 | 37 | -2 | 45 | T B T B T B |
9 | Stade Brestois | 31 | 13 | 5 | 13 | 49 | 53 | -4 | 44 | H T T H B B |
10 | AJ Auxerre | 31 | 11 | 8 | 12 | 45 | 45 | 0 | 41 | H T T B B T |
11 | Rennes | 31 | 12 | 2 | 17 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T B |
12 | Toulouse | 31 | 9 | 8 | 14 | 38 | 39 | -1 | 35 | B B B B B H |
13 | Reims | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 43 | -11 | 33 | T B T T H B |
14 | Nantes | 31 | 7 | 11 | 13 | 35 | 50 | -15 | 32 | T B T B H H |
15 | Angers | 31 | 8 | 6 | 17 | 29 | 50 | -21 | 30 | B B B T B B |
16 | Le Havre | 31 | 8 | 4 | 19 | 34 | 65 | -31 | 28 | B T T B B H |
17 | Saint Etienne | 31 | 7 | 6 | 18 | 34 | 71 | -37 | 27 | T B B H T B |
18 | Montpellier | 31 | 4 | 4 | 23 | 22 | 71 | -49 | 16 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: