Đối đầu USL Dunkerque vs Grenoble, 01h00 ngày 19/4
Kết quả USL Dunkerque vs Grenoble Đối đầu USL Dunkerque vs Grenoble Phong độ USL Dunkerque gần đây Phong độ Grenoble gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: USL Dunkerque vs Grenoble
- Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USL Dunkerque vs Grenoble trước đây
- 09/11/2024Grenoble0 - 1USL Dunkerque0 - 0W
- 14/01/2024Grenoble2 - 2USL Dunkerque1 - 0D
- 17/09/2023USL Dunkerque0 - 0Grenoble0 - 0D
- 17/04/2022USL Dunkerque0 - 3Grenoble0 - 2L
- 07/11/2021Grenoble1 - 0USL Dunkerque0 - 0L
- 18/04/2021USL Dunkerque1 - 1Grenoble1 - 1D
- 13/12/2020Grenoble4 - 0USL Dunkerque1 - 0L
- 03/02/2018USL Dunkerque0 - 0Grenoble0 - 0D
- 26/08/2017Grenoble2 - 1USL Dunkerque0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu USL Dunkerque vs Grenoble
- Thống kê lịch sử đối đầu USL Dunkerque vs Grenoble: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USL Dunkerque vs Grenoble: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 7 | 1 | 3 | 3 |
Hạng 3 Pháp | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USL Dunkerque vs Grenoble: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USL Dunkerque (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
USL Dunkerque (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USL Dunkerque thắng
Bại: là số trận USL Dunkerque thua
Thắng: là số trận USL Dunkerque thắng
Bại: là số trận USL Dunkerque thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USL Dunkerque và Grenoble trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 30 | 20 | 4 | 6 | 58 | 28 | 30 | 64 | T B T T T T |
2 | Paris FC | 30 | 19 | 4 | 7 | 50 | 31 | 19 | 61 | T T B T T T |
3 | Metz | 30 | 17 | 9 | 4 | 55 | 25 | 30 | 60 | T T T T H T |
4 | USL Dunkerque | 30 | 16 | 3 | 11 | 44 | 38 | 6 | 51 | T B B B T B |
5 | Guingamp | 30 | 15 | 3 | 12 | 48 | 38 | 10 | 48 | B T T T B B |
6 | Bastia | 30 | 10 | 14 | 6 | 37 | 30 | 7 | 44 | B T B T H T |
7 | FC Annecy | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 39 | -4 | 44 | B B H B H T |
8 | Stade Lavallois MFC | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 34 | 5 | 43 | B T T B B B |
9 | Grenoble | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 36 | 0 | 40 | B H H B T B |
10 | Ajaccio | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 36 | -9 | 38 | B H T B T H |
11 | Pau FC | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 44 | -11 | 38 | T B H T B H |
12 | Amiens | 30 | 11 | 4 | 15 | 31 | 44 | -13 | 37 | B B T H B T |
13 | Rodez Aveyron | 30 | 9 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 36 | B T H H T H |
14 | Troyes | 30 | 10 | 5 | 15 | 31 | 31 | 0 | 35 | T T B B H H |
15 | Red Star FC 93 | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 46 | -14 | 34 | T T B H H B |
16 | Clermont | 30 | 6 | 10 | 14 | 25 | 40 | -15 | 28 | B B H H B H |
17 | Martigues | 30 | 8 | 4 | 18 | 23 | 48 | -25 | 28 | T B H T B B |
18 | Caen | 30 | 5 | 6 | 19 | 29 | 48 | -19 | 21 | T B B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: