Kết quả Bastia vs Grenoble, 01h00 ngày 26/04

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 32

  • Bastia vs Grenoble: Diễn biến chính

  • 2'
    Gustave Akueson
    0-0
  • 33'
    0-1
    goal Theo Valls
  • 34'
    Christophe Vincent goal 
    1-1
  • 57'
    Anthony Roncaglia  
    Gustave Akueson  
    1-1
  • 65'
    1-1
     Ayoub Jabbari
     Nesta Elphege
  • 77'
    1-2
    goal Ayoub Jabbari (Assist:Shaquil Delos)
  • 78'
    1-2
     Eddy Sylvestre
     Yadaly Diaby
  • 78'
    1-2
     Nesta Zahui
     Junior Olaitan
  • 78'
    Julien Maggiotti  
    Christ Inao Oulai  
    1-2
  • 78'
    Felix Tomi  
    Christophe Vincent  
    1-2
  • 82'
    1-2
    Ayoub Jabbari
  • 84'
    Maxim Ble  
    Jeremy Sebas  
    1-2
  • 88'
    Lamine Cisse (Assist:Felix Tomi) goal 
    2-2
  • 90'
    Dominique Guidi
    2-2
  • 90'
    2-3
    goal Eddy Sylvestre
  • 90'
    2-3
    Shaquil Delos
  • Bastia vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị

  • Bastia4-2-3-1
    30
    Johny Placide
    17
    Zakaria Ariss
    6
    Dominique Guidi
    28
    Gustave Akueson
    24
    Tom Meynadier
    13
    Tom Ducrocq
    2
    Christ Inao Oulai
    10
    Amine Boutrah
    7
    Christophe Vincent
    22
    Jeremy Sebas
    11
    Lamine Cisse
    23
    Nesta Elphege
    28
    Junior Olaitan
    25
    Theo Valls
    8
    Jessy Benet
    7
    Yadaly Diaby
    17
    Shaquil Delos
    29
    Gaetan Paquiez
    24
    Loris Mouyokolo
    33
    Efe Sarikaya
    27
    Mattheo Xantippe
    13
    Mamadou Diop
    Grenoble5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Maxim Ble
    15Florian Bohnert
    14LoIc Etoga
    23Julien Fabri
    5Julien Maggiotti
    4Anthony Roncaglia
    9Felix Tomi
    Ayoub Jabbari 38
    Maxime Pattier 1
    Dante Rigo 6
    Eddy Sylvestre 10
    Allan Tchaptchet 21
    Bachirou Yameogo 18
    Nesta Zahui 87
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Brouard
    Vincent Hognon
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Bastia vs Grenoble: Số liệu thống kê

  • Bastia
    Grenoble
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 531
    Số đường chuyền
    271
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 23
    Long pass
    24
  •  
     
  • 141
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation