Kết quả Bastia vs Grenoble, 01h00 ngày 26/04
Kết quả Bastia vs Grenoble Đối đầu Bastia vs Grenoble Phong độ Bastia gần đây Phong độ Grenoble gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.5
1.01U 2.5
0.831
1.57X
3.702
4.80Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 1
0.97U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bastia vs Grenoble
-
Sân vận động: Stade Armand Cesari
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 32
-
Bastia vs Grenoble: Diễn biến chính
- 2'Gustave Akueson0-0
- 33'0-1
Theo Valls
- 34'Christophe Vincent1-1
- 57'Anthony Roncaglia
Gustave Akueson1-1 - 65'1-1Ayoub Jabbari
Nesta Elphege - 77'1-2
Ayoub Jabbari (Assist:Shaquil Delos)
- 78'1-2Eddy Sylvestre
Yadaly Diaby - 78'1-2Nesta Zahui
Junior Olaitan - 78'Julien Maggiotti
Christ Inao Oulai1-2 - 78'Felix Tomi
Christophe Vincent1-2 - 82'1-2Ayoub Jabbari
- 84'Maxim Ble
Jeremy Sebas1-2 - 88'Lamine Cisse (Assist:Felix Tomi)2-2
- 90'Dominique Guidi2-2
- 90'2-3
Eddy Sylvestre
- 90'2-3Shaquil Delos
-
Bastia vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị
- Bastia4-2-3-130Johny Placide17Zakaria Ariss6Dominique Guidi28Gustave Akueson24Tom Meynadier13Tom Ducrocq2Christ Inao Oulai10Amine Boutrah7Christophe Vincent22Jeremy Sebas11Lamine Cisse23Nesta Elphege28Junior Olaitan25Theo Valls8Jessy Benet7Yadaly Diaby17Shaquil Delos29Gaetan Paquiez24Loris Mouyokolo33Efe Sarikaya27Mattheo Xantippe13Mamadou Diop
- Đội hình dự bị
- 33Maxim Ble15Florian Bohnert14LoIc Etoga23Julien Fabri5Julien Maggiotti4Anthony Roncaglia9Felix TomiAyoub Jabbari 38Maxime Pattier 1Dante Rigo 6Eddy Sylvestre 10Allan Tchaptchet 21Bachirou Yameogo 18Nesta Zahui 87
- Huấn luyện viên (HLV)
- Regis BrouardVincent Hognon
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bastia vs Grenoble: Số liệu thống kê
- BastiaGrenoble
- 5Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 22Tổng cú sút10
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 14Sút ra ngoài6
-
- 11Sút Phạt9
-
- 67%Kiểm soát bóng33%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 531Số đường chuyền271
-
- 65%Chuyền chính xác67%
-
- 7Phạm lỗi9
-
- 3Cứu thua6
-
- 10Rê bóng thành công16
-
- 6Đánh chặn9
-
- 12Ném biên13
-
- 0Woodwork1
-
- 12Cản phá thành công18
-
- 6Thử thách5
-
- 23Long pass24
-
- 141Pha tấn công69
-
- 66Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation