Kết quả Stade Lavallois MFC vs USL Dunkerque, 01h00 ngày 19/10

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 9

  • Stade Lavallois MFC vs USL Dunkerque: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Opa Sangante
  • 15'
    Malik Tchokounte (Assist:Thibault Vargas) goal 
    1-0
  • 26'
    Malik Sellouki goal 
    2-0
  • 34'
    Mamadou Camara (Assist:Malik Sellouki) goal 
    3-0
  • 56'
    3-1
    goal Vincent Sasso (Assist:Naatan Skytta)
  • 61'
    3-1
    Ugo Raghouber
  • 63'
    3-1
     Diogo Lucas Queiros
     Naatan Skytta
  • 63'
    3-1
     Marco Essimi
     Manuel rivera
  • 65'
    Peter Ouaneh  
    Kevin Zohi  
    3-1
  • 68'
    3-2
    Christ-Owen Kouassi(OW)
  • 74'
    Titouan Thomas  
    Jimmy Roye  
    3-2
  • 75'
    Jordan Tell  
    Mamadou Camara  
    3-2
  • 75'
    3-2
     Anto Sekongo
     Ugo Raghouber
  • 82'
    3-2
     Gessime Yassine
     Kay Tejan
  • 82'
    3-2
     Nehemiah Fernandez
     Opa Sangante
  • 86'
    Anthony Goncalves  
    Malik Tchokounte  
    3-2
  • 86'
    Sirine Doucoure  
    Malik Sellouki  
    3-2
  • 90'
    3-2
    Gaetan Courtet
  • Stade Lavallois MFC vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Lavallois MFC4-1-4-1
    30
    Mamadou Samassa
    20
    Amine Cherni
    21
    Christ-Owen Kouassi
    23
    Yohan Tavares
    7
    Thibault Vargas
    4
    Jimmy Roye
    9
    Mamadou Camara
    10
    Kevin Zohi
    19
    Malik Sellouki
    6
    Sam Sanna
    18
    Malik Tchokounte
    18
    Gaetan Courtet
    9
    Kay Tejan
    22
    Naatan Skytta
    20
    Enzo Bardeli
    8
    Manuel rivera
    28
    Ugo Raghouber
    2
    Alec Georgen
    26
    Opa Sangante
    23
    Vincent Sasso
    30
    Abner Felipe Souza de Almeida
    1
    Ewen Jaouen
    USL Dunkerque4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Sirine Doucoure
    39Anthony Goncalves
    1Maxime Hautbois
    17Williams Kokolo
    15Peter Ouaneh
    14Jordan Tell
    8Titouan Thomas
    Marco Essimi 10
    Nehemiah Fernandez 4
    Nachon Nsingi 7
    Adrian Ortola 16
    Diogo Lucas Queiros 5
    Anto Sekongo 15
    Gessime Yassine 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olivier Frapolli
    Mathieu Chabert
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Lavallois MFC vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê

  • Stade Lavallois MFC
    USL Dunkerque
  • 0
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 264
    Số đường chuyền
    616
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 29
    Long pass
    28
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    145
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    84
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 17 10 3 4 30 17 13 33 B T H T T B
2 USL Dunkerque 17 10 2 5 27 22 5 32 T T T B T H
3 Paris FC 17 9 4 4 25 15 10 31 H H H T B B
4 Metz 17 8 6 3 24 13 11 30 T T H T H H
5 FC Annecy 17 8 6 3 25 19 6 30 T B H T H T
6 Stade Lavallois MFC 17 8 4 5 27 17 10 28 H H T T T T
7 Guingamp 17 8 2 7 27 23 4 26 T B T T B H
8 Pau FC 17 6 5 6 18 19 -1 23 B H T B T H
9 Amiens 17 7 2 8 20 24 -4 23 B H B T B B
10 Bastia 17 4 10 3 18 17 1 22 H H H H T B
11 Grenoble 17 6 3 8 21 22 -1 21 B B H B B T
12 Troyes 17 6 3 8 18 19 -1 21 H T H B T T
13 Red Star FC 93 17 6 3 8 18 28 -10 21 T B B H T T
14 Rodez Aveyron 17 5 5 7 29 28 1 20 H T H T H B
15 Clermont 17 5 5 7 15 19 -4 20 T B H B H T
16 Caen 17 4 3 10 18 25 -7 15 T B H B B B
17 Ajaccio 17 4 3 10 11 19 -8 15 T B H B B B
18 Martigues 17 3 3 11 10 35 -25 12 B H B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation