Kết quả Rodez Aveyron vs Red Star FC 93, 02h00 ngày 04/01
Kết quả Rodez Aveyron vs Red Star FC 93 Đối đầu Rodez Aveyron vs Red Star FC 93 Phong độ Rodez Aveyron gần đây Phong độ Red Star FC 93 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 04/01/202502:00
- Rodez Aveyron 10Red Star FC 93 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.03O 2.75
0.98U 2.75
0.881
1.75X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rodez Aveyron vs Red Star FC 93
-
Sân vận động: Poly Nong Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 17
-
Rodez Aveyron vs Red Star FC 93: Diễn biến chính
- 20'Wilitty Younoussa0-0
- 37'0-1Hacene Benali
- 47'0-2Aliou Badji (Assist:Merwan Ifnaoui)
- 65'Timothe Nkada
Tawfik Bentayeb0-2 - 76'Derek Mazou Sacko
Waniss Taibi0-2 - 76'Nolan Galves
Mohamed Bouchouari0-2 - 77'0-2Damien Durand
Hacene Benali - 77'0-2Bradley Danger
Fred Jose Dembi - 78'0-2Joachim Eickmayer
Merwan Ifnaoui - 83'0-2Aliou Badji
- 88'Morgan Corredor
Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil0-2 - 89'Dany Jean
Ibrahima Balde0-2 - 90'0-2Josue Escartin
Samuel Renel - 90'0-2Damien Durand
-
Rodez Aveyron vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị
- Rodez Aveyron5-3-216Lionel Mpasi28Abdel Hakim Abdallah4Stone Mambo24Loni Quenabio6Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil11Mohamed Bouchouari10Waniss Taibi5Noah Cadiou8Wilitty Younoussa18Ibrahima Balde22Tawfik Bentayeb29Hacene Benali21Aliou Badji10Merwan Ifnaoui13Fode Doucoure26Fred Jose Dembi97Samuel Renel98Ryad Hachem20Dylan Durivaux2Blondon Meyapya28Loic Kouagba40Robin Risser
- Đội hình dự bị
- 1Sebastien Cibois33Morgan Corredor25Nolan Galves20Dany Jean19Derek Mazou Sacko9Timothe Nkada17Aurelien Pelon26Yannis VerdierPepe Bonet 30Ivann Botella 17Kemo Cisse 11Bradley Danger 27Damien Durand 7Joachim Eickmayer 8Josue Escartin 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Didier Santini
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rodez Aveyron vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê
- Rodez AveyronRed Star FC 93
- 5Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài8
-
- 11Sút Phạt8
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 438Số đường chuyền444
-
- 81%Chuyền chính xác82%
-
- 8Phạm lỗi11
-
- 2Cứu thua5
-
- 16Rê bóng thành công18
-
- 4Đánh chặn8
-
- 22Ném biên19
-
- 0Woodwork2
-
- 9Thử thách13
-
- 28Long pass26
-
- 113Pha tấn công70
-
- 67Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation