Kết quả Paris FC vs Martigues, 02h00 ngày 04/01
Kết quả Paris FC vs Martigues Đối đầu Paris FC vs Martigues Phong độ Paris FC gần đây Phong độ Martigues gần đây
- Thứ bảy, Ngày 04/01/202502:00
- Paris FC 31Martigues 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.02+1.75
0.82O 2.75
0.92U 2.75
0.901
1.23X
5.302
9.70Hiệp 1-0.75
1.05+0.75
0.79O 1.25
1.11U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC vs Martigues
-
Sân vận động: Stade Sebastien Charlety
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 17
-
Paris FC vs Martigues: Diễn biến chính
- 13'Jean-Philippe Krasso (Assist:Nouha Dicko)1-0
- 47'1-1Romain Montiel (Assist:Nathanael Saintini)
- 49'Nouha Dicko1-1
- 58'1-1Oualid Orinel
- 61'Tuomas Ollila
Jules Gaudin1-1 - 61'Pierre Yves Hamel
Nouha Dicko1-1 - 61'Alimani Gory
Julien Lopez1-1 - 66'Thimothee Kolodziejczak1-1
- 70'1-1Romain Montiel
- 71'1-1Bevic Moussiti Oko
Romain Montiel - 76'1-1Mahame Siby
Oualid Orinel - 78'1-1Yan Marillat
- 80'Aboubaka Soumahoro
Lohann Doucet1-1 - 80'Sofiane Alakouch
Mathys Tourraine1-1 - 84'Adama Camara1-1
- 85'1-2Karim Tlili (Assist:Nathanael Saintini)
- 87'1-2Simon Falette
Francis Kembolo - 87'1-2Akim Djaha
Yanis Hadjem
-
Paris FC vs Martigues: Đội hình chính và dự bị
- Paris FC4-3-1-216Obed Nkambadio27Jules Gaudin15Thimothee Kolodziejczak5Mamadou Mbow39Mathys Tourraine17Adama Camara8Lohann Doucet20Julien Lopez10Ilan Kebbal12Nouha Dicko11Jean-Philippe Krasso9Romain Montiel21Yanis Hadjem26Samir Belloumou7Oualid Orinel10Karim Tlili6Francis Kembolo39Nathanael Saintini3Steve Solvet24Leandro Morante18Ayoub Amraoui40Yan Marillat
- Đội hình dự bị
- 22Sofiane Alakouch7Alimani Gory29Pierre Yves Hamel25Yoan Kore2Tuomas Ollila1Remy Riou6Aboubaka SoumahoroAdel Anzimati-Aboudou 50Akim Djaha 22Simon Falette 5Oucasse Mendy 29Bevic Moussiti Oko 14Mahame Siby 23Ilyes Zouaoui 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Stephane Gilli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC vs Martigues: Số liệu thống kê
- Paris FCMartigues
- 5Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 26Tổng cú sút9
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 19Sút ra ngoài4
-
- 6Sút Phạt16
-
- 68%Kiểm soát bóng32%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 643Số đường chuyền305
-
- 90%Chuyền chính xác74%
-
- 16Phạm lỗi6
-
- 8Việt vị2
-
- 3Cứu thua6
-
- 15Rê bóng thành công11
-
- 12Đánh chặn3
-
- 21Ném biên14
-
- 1Woodwork0
-
- 12Thử thách9
-
- 50Long pass34
-
- 156Pha tấn công71
-
- 85Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation