Kết quả Grenoble vs USL Dunkerque, 02h00 ngày 09/11
Kết quả Grenoble vs USL Dunkerque Đối đầu Grenoble vs USL Dunkerque Phong độ Grenoble gần đây Phong độ USL Dunkerque gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:00
- Grenoble 10USL Dunkerque 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.93O 2.5
1.01U 2.5
0.791
2.10X
3.252
3.50Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grenoble vs USL Dunkerque
-
Sân vận động: Stade des Alpes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 13
-
Grenoble vs USL Dunkerque: Diễn biến chính
- 54'0-0Manuel rivera
- 62'0-0Marco Essimi
Manuel rivera - 65'0-0Ugo Raghouber
- 67'0-1Enzo Bardeli (Assist:Naatan Skytta)
- 68'Mamady Alex Bangre
Nolan Mbemba0-1 - 74'Junior Olaitan0-1
- 83'0-1Diogo Lucas Queiros
Naatan Skytta - 83'Eddy Sylvestre
Junior Olaitan0-1 - 83'Alan Kerouedan
Ayoub Jabbari0-1 - 84'0-1Gaetan Courtet
Kay Tejan - 90'0-1Anto Sekongo
Enzo Bardeli - 90'0-1Abner Felipe Souza de Almeida
-
Grenoble vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị
- Grenoble4-1-4-113Mamadou Diop77Arial Mendy21Allan Tchaptchet4Mamadou Diarra17Shaquil Delos6Dante Rigo28Junior Olaitan31Nolan Mbemba8Jessy Benet19Lenny Joseph38Ayoub Jabbari19Yacine Bammou9Kay Tejan22Naatan Skytta20Enzo Bardeli8Manuel rivera28Ugo Raghouber2Alec Georgen26Opa Sangante23Vincent Sasso30Abner Felipe Souza de Almeida16Adrian Ortola
- Đội hình dự bị
- 16Bobby Allain11Mamady Alex Bangre9Alan Kerouedan24Loris Mouyokolo10Eddy Sylvestre70Saikou Touray87Nesta ZahuiGaetan Courtet 18Marco Essimi 10Nehemiah Fernandez 4Ewen Jaouen 1Diogo Lucas Queiros 5Anto Sekongo 15Gessime Yassine 80
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vincent HognonMathieu Chabert
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Grenoble vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê
- GrenobleUSL Dunkerque
- 2Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 4Tổng cú sút8
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
- 300Số đường chuyền567
-
- 78%Chuyền chính xác86%
-
- 11Phạm lỗi12
-
- 4Việt vị2
-
- 3Cứu thua0
-
- 10Rê bóng thành công8
-
- 7Đánh chặn10
-
- 22Ném biên26
-
- 9Thử thách2
-
- 35Long pass40
-
- 87Pha tấn công95
-
- 41Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation