Kết quả JaPS vs SJK Akatemia, 22h30 ngày 20/09
Kết quả JaPS vs SJK Akatemia Đối đầu JaPS vs SJK Akatemia Phong độ JaPS gần đây Phong độ SJK Akatemia gần đây
- Thứ sáu, Ngày 20/09/202422:30
- JaPS 22SJK Akatemia 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.86O 3.25
0.95U 3.25
0.851
2.70X
3.602
2.15Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JaPS vs SJK Akatemia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 24
-
JaPS vs SJK Akatemia: Diễn biến chính
- 9'0-1Artur Atarah
- 13'0-1Nathaniel Tahmbi
- 16'Aleksi Ristola (Assist:Ville Ahola)1-1
- 18'1-1Lucas Kyllonen
- 53'1-1Emmanuel Akansase
- 59'Jean Mabinda1-1
- 89'Miska Rautiola (Assist:Altti Hellemaa)2-1
- 90'Tino Palmasto2-1
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
JaPS vs SJK Akatemia: Số liệu thống kê
- JaPSSJK Akatemia
- 3Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút17
-
- 2Sút trúng cầu môn10
-
- 10Sút ra ngoài7
-
- 13Sút Phạt7
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 4Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị2
-
- 10Cứu thua3
-
- 104Pha tấn công106
-
- 44Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation