Phong độ SJK Akatemia gần đây, KQ SJK Akatemia mới nhất
Phong độ SJK Akatemia gần đây
- 25/05/2025JaPSSJK Akatemia0 - 1D
- 21/05/2025SJK AkatemiaEkenas IF Fotboll0 - 0L
- 17/05/2025LahtiSJK Akatemia1 - 0L
- 13/05/20251 SJK AkatemiaPK-35 Vantaa0 - 0D
- 03/05/2025SJK AkatemiaKlubi 04 Helsinki0 - 0L
- 27/04/2025KaPaSJK Akatemia0 - 1W
- 22/04/20251 SJK AkatemiaTPS Turku2 - 3L
- 06/05/2025OLS OuluSJK Akatemia 13 - 3L
- 16/04/2025SJK U21SJK Akatemia0 - 1W
- 12/04/20251 KaPaSJK Akatemia1 - 3W
Thống kê phong độ SJK Akatemia gần đây, KQ SJK Akatemia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ SJK Akatemia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 7 | 1 | 2 | 4 |
Phong độ SJK Akatemia gần đây: theo giải đấu
- 12/04/20251 KaPaSJK Akatemia1 - 3W
- 06/05/2025OLS OuluSJK Akatemia 13 - 3L
- 16/04/2025SJK U21SJK Akatemia0 - 1W
- 25/05/2025JaPSSJK Akatemia0 - 1D
- 21/05/2025SJK AkatemiaEkenas IF Fotboll0 - 0L
- 17/05/2025LahtiSJK Akatemia1 - 0L
- 13/05/20251 SJK AkatemiaPK-35 Vantaa0 - 0D
- 03/05/2025SJK AkatemiaKlubi 04 Helsinki0 - 0L
- 27/04/2025KaPaSJK Akatemia0 - 1W
- 22/04/20251 SJK AkatemiaTPS Turku2 - 3L
- Kết quả SJK Akatemia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SJK Akatemia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả SJK Akatemia mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SJK Akatemia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SJK Akatemia (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
SJK Akatemia (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 12 | 9 | 16 | T T T B H T |
2 | Ekenas IF Fotboll | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T B T T H |
3 | Lahti | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 14 | T T B T H T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 14 | 3 | 13 | B T T T T H |
5 | PK-35 Vantaa | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | T B H T T H |
6 | JIPPO | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | B H T H B H |
7 | JaPS | 7 | 1 | 3 | 3 | 12 | 19 | -7 | 6 | B B H H B H |
8 | SJK Akatemia | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 5 | T B H B B H |
9 | KaPa | 7 | 1 | 1 | 5 | 11 | 22 | -11 | 4 | B H B B T B |
10 | SalPa | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: