Kết quả JIPPO vs SJK Akatemia, 20h00 ngày 19/10
Kết quả JIPPO vs SJK Akatemia Đối đầu JIPPO vs SJK Akatemia Phong độ JIPPO gần đây Phong độ SJK Akatemia gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:00
- JIPPO 14SJK Akatemia 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 3
0.90U 3
0.901
1.44X
4.202
5.25Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.08O 1.25
0.96U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JIPPO vs SJK Akatemia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 27
-
JIPPO vs SJK Akatemia: Diễn biến chính
- 3'0-1Emmanuel Akansase
- 14'0-1Tuomas Koivisto
- 29'Nuutti Tykkylainen1-1
- 54'Victor de Paula1-1
- 56'Anton.Eerola2-1
- 58'2-1Jore Nikkila
- 59'Lassi Forss3-1
- 75'Yoshiaki Kikuchi4-1
- 86'Nuutti Tykkylainen4-1
- 90'Terence Smith4-1
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
JIPPO vs SJK Akatemia: Số liệu thống kê
- JIPPOSJK Akatemia
- 4Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút11
-
- 9Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 14Sút Phạt5
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 2Phạm lỗi5
-
- 4Việt vị1
-
- 2Cứu thua4
-
- 49Pha tấn công55
-
- 32Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation