Kết quả SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa, 19h00 ngày 06/10
Kết quả SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa Đối đầu SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa Phong độ SJK Akatemia gần đây Phong độ PK-35 Vantaa gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/10/202419:00
- SJK Akatemia 5 12PK-35 Vantaa 62Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.85O 3
0.92U 3
0.961
1.73X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.90O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 26
-
SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa: Diễn biến chính
- 27'Shehu S.0-0
- 49'0-0Liam Lokake
- 52'0-0Jasper Pikkuhookana
- 53'Moses Turay0-0
- 66'0-1Samba Sillah (Assist:Eero Markkanen)
- 73'Shehu S.0-1
- 74'Oskari Vaisto0-1
- 80'0-1Joonas Sundman
- 82'0-1Rafael Lehtonen
- 83'0-1Eridanas Baguzas
- 88'0-2Samba Sillah (Assist:Eero Markkanen)
- 89'Denis Cukici (Assist:Artur Atarah)1-2
- 90'1-2Reza Heidari
- 90'Emmanuel Akansase1-2
- 90'Emmanuel Akansase (Assist:Onni Hanninen)2-2
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa: Số liệu thống kê
- SJK AkatemiaPK-35 Vantaa
- 6Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 5Thẻ vàng6
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 18Tổng cú sút13
-
- 6Sút trúng cầu môn6
-
- 12Sút ra ngoài7
-
- 3Sút Phạt5
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 20Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị1
-
- 2Cứu thua5
-
- 81Pha tấn công64
-
- 58Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation