Kết quả SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa, 19h00 ngày 06/10

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 26

  • SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa: Diễn biến chính

  • 27'
    Shehu S.
    0-0
  • 49'
    0-0
    Liam Lokake
  • 52'
    0-0
    Jasper Pikkuhookana
  • 53'
    Moses Turay
    0-0
  • 66'
    0-1
    goal Samba Sillah (Assist:Eero Markkanen)
  • 73'
    Shehu S.
    0-1
  • 74'
    Oskari Vaisto
    0-1
  • 80'
    0-1
    Joonas Sundman
  • 82'
    0-1
    Rafael Lehtonen
  • 83'
    0-1
    Eridanas Baguzas
  • 88'
    0-2
    goal Samba Sillah (Assist:Eero Markkanen)
  • 89'
    Denis Cukici (Assist:Artur Atarah) goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
    Reza Heidari
  • 90'
    Emmanuel Akansase
    1-2
  • 90'
    Emmanuel Akansase (Assist:Onni Hanninen) goal 
    2-2
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa: Số liệu thống kê

  • SJK Akatemia
    PK-35 Vantaa
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KTP Kotka 27 18 4 5 75 32 43 58 B B T T T H
2 Jaro 27 17 3 7 51 30 21 54 T T T T B T
3 JIPPO 27 16 4 7 49 25 24 52 T T B T T T
4 TPS Turku 27 12 7 8 40 29 11 43 B B H B T H
5 JaPS 27 9 8 10 44 53 -9 35 T T T T B T
6 PK-35 Vantaa 27 8 9 10 29 34 -5 33 T T H B H T
7 SJK Akatemia 27 6 11 10 35 41 -6 29 H B B H H B
8 SalPa 27 7 8 12 31 48 -17 29 H B B B B B
9 KaPa 27 5 7 15 44 67 -23 22 B T H B T B
10 MP MIKELI 27 3 7 17 22 61 -39 16 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation