Đối đầu JaPS vs SJK Akatemia, 22h30 ngày 20/9
Kết quả JaPS vs SJK Akatemia Đối đầu JaPS vs SJK Akatemia Phong độ JaPS gần đây Phong độ SJK Akatemia gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: JaPS vs SJK Akatemia
- Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/9/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JaPS vs SJK Akatemia trước đây
- 02/06/2024JaPS1 - 1SJK Akatemia1 - 0D
- 13/04/2024SJK Akatemia2 - 1JaPS0 - 1L
- 19/08/2023SJK Akatemia2 - 0JaPS1 - 0L
- 07/06/2023JaPS1 - 3SJK Akatemia1 - 2L
- 06/08/2022SJK Akatemia3 - 4JaPS1 - 2W
- 03/06/2022JaPS1 - 1SJK Akatemia1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu JaPS vs SJK Akatemia
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs SJK Akatemia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs SJK Akatemia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs SJK Akatemia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JaPS (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
JaPS (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JaPS và SJK Akatemia trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 23 | 15 | 3 | 5 | 57 | 27 | 30 | 48 | T T H T B B |
2 | Jaro | 23 | 14 | 3 | 6 | 45 | 26 | 19 | 45 | H T B B T T |
3 | JIPPO | 23 | 13 | 4 | 6 | 37 | 21 | 16 | 43 | T B B B T T |
4 | TPS Turku | 23 | 11 | 5 | 7 | 34 | 25 | 9 | 38 | B H T H B B |
5 | SalPa | 23 | 7 | 8 | 8 | 28 | 33 | -5 | 29 | H H T T H B |
6 | PK-35 Vantaa | 23 | 7 | 7 | 9 | 25 | 30 | -5 | 28 | H B T H T T |
7 | SJK Akatemia | 23 | 6 | 9 | 8 | 29 | 31 | -2 | 27 | T T H H H B |
8 | JaPS | 23 | 6 | 8 | 9 | 33 | 43 | -10 | 26 | H B B H T T |
9 | KaPa | 23 | 4 | 6 | 13 | 34 | 53 | -19 | 18 | B B B T B T |
10 | MP MIKELI | 23 | 3 | 5 | 15 | 20 | 53 | -33 | 14 | B T T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: