Phong độ JaPS gần đây, KQ JaPS mới nhất
Phong độ JaPS gần đây
- 17/05/2025JaPSJIPPO0 - 0D
- 10/05/2025SalPaJaPS1 - 1D
- 02/05/2025JaPSTPS Turku0 - 5L
- 27/04/2025Ekenas IF FotbollJaPS3 - 1L
- 23/04/2025Klubi 04 HelsinkiJaPS2 - 1W
- 06/05/2025Kiffen HelsinkiJaPS0 - 2W
- 15/04/2025Futura PorvooJaPS0 - 3W
- 09/04/2025JaPSVantaa0 - 0W
- 29/03/2025JaPSAtlantis0 - 0D
- 22/03/2025Gnistan HelsinkiJaPS 10 - 0L
Thống kê phong độ JaPS gần đây, KQ JaPS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ JaPS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 5 | 1 | 2 | 2 |
Phong độ JaPS gần đây: theo giải đấu
- 09/04/2025JaPSVantaa0 - 0W
- 29/03/2025JaPSAtlantis0 - 0D
- 22/03/2025Gnistan HelsinkiJaPS 10 - 0L
- 06/05/2025Kiffen HelsinkiJaPS0 - 2W
- 15/04/2025Futura PorvooJaPS0 - 3W
- 17/05/2025JaPSJIPPO0 - 0D
- 10/05/2025SalPaJaPS1 - 1D
- 02/05/2025JaPSTPS Turku0 - 5L
- 27/04/2025Ekenas IF FotbollJaPS3 - 1L
- 23/04/2025Klubi 04 HelsinkiJaPS2 - 1W
- Kết quả JaPS mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả JaPS mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả JaPS mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập JaPS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JaPS (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
JaPS (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 5 | 4 | 0 | 1 | 17 | 9 | 8 | 12 | T T T T B |
2 | Ekenas IF Fotboll | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | T T T B T |
3 | Lahti | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | H T T B T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 13 | 0 | 9 | B B T T T |
5 | PK-35 Vantaa | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 | H T B H T |
6 | JIPPO | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 8 | T B H T H |
7 | JaPS | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 16 | -6 | 5 | T B B H H |
8 | SJK Akatemia | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 4 | B T B H B |
9 | SalPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H B |
10 | KaPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 16 | -11 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: