Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về VONDS Ichihara (W) vs Yamato Sylphid Nữ, 11h00 ngày 07/6
Kết quả VONDS Ichihara (W) vs Yamato Sylphid Nữ Đối đầu VONDS Ichihara (W) vs Yamato Sylphid Nữ Phong độ VONDS Ichihara (W) gần đây Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: VONDS Ichihara (W) vs Yamato Sylphid Nữ
- Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VONDS Ichihara (W) vs Yamato Sylphid Nữ trước đây
- 12/04/2025Yamato Sylphid (W)1 - 1VONDS Ichihara (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu VONDS Ichihara (W) vs Yamato Sylphid Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu VONDS Ichihara (W) vs Yamato Sylphid Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VONDS Ichihara (W) vs Yamato Sylphid Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VONDS Ichihara (W) vs Yamato Sylphid Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VONDS Ichihara (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
VONDS Ichihara (W) (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VONDS Ichihara (W) thắng
Bại: là số trận VONDS Ichihara (W) thua
Thắng: là số trận VONDS Ichihara (W) thắng
Bại: là số trận VONDS Ichihara (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VONDS Ichihara (W) và Yamato Sylphid Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 34 | 11 | 23 | 30 | T H T H T H |
2 | Gunma FC White Star (W) | 13 | 7 | 6 | 0 | 22 | 11 | 11 | 27 | T H H T T H |
3 | VONDS Ichihara (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 24 | T T B T T T |
4 | Veertien Mie (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 9 | 6 | 22 | T H T B B T |
5 | Fujizakura Yamanashi (W) | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 20 | B H T H B T |
6 | Diosa Izumo (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 14 | 1 | 19 | T T H T T B |
7 | Yamato Sylphid (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 28 | -10 | 14 | T H B B B B |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 13 | 2 | 7 | 4 | 18 | 18 | 0 | 13 | B B H H H H |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 20 | -12 | 11 | B B T H H H |
10 | FC Imabari (W) | 13 | 2 | 5 | 6 | 7 | 19 | -12 | 11 | B T B B H B |
11 | JFA Academy Fukushima (W) | 13 | 1 | 6 | 6 | 12 | 21 | -9 | 9 | B H B H H T |
12 | Nankatsu (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 24 | -12 | 8 | B B H H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản