Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây, KQ Yamato Sylphid Nữ mới nhất
Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây
- 24/11/2024Yamato Sylphid NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 2L
- 26/10/2024Yamato Sylphid NữFC Imabari Nữ0 - 1L
- 19/10/2024Diosa Izumo NữYamato Sylphid Nữ0 - 1W
- 12/10/2024Yamato Sylphid NữSEISA OSA Rheia Nữ1 - 0W
- 06/10/2024Yamato Sylphid NữJFA Academy Fukushima Nữ1 - 0L
- 29/09/2024Veertien Mie NữYamato Sylphid Nữ1 - 0D
- 30/06/2024Diavorosso Hiroshima NữYamato Sylphid Nữ1 - 0L
- 22/06/2024Yamato Sylphid NữFukuoka AN Nữ2 - 0W
- 15/06/2024Okayama Yunogo Belle NữYamato Sylphid Nữ2 - 0L
- 09/06/2024Yamato Sylphid NữKibi International University Nữ1 - 0D
Thống kê phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây, KQ Yamato Sylphid Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Nhật Bản nữ | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây: theo giải đấu
- 24/11/2024Yamato Sylphid NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 2L
- 26/10/2024Yamato Sylphid NữFC Imabari Nữ0 - 1L
- 19/10/2024Diosa Izumo NữYamato Sylphid Nữ0 - 1W
- 12/10/2024Yamato Sylphid NữSEISA OSA Rheia Nữ1 - 0W
- 06/10/2024Yamato Sylphid NữJFA Academy Fukushima Nữ1 - 0L
- 29/09/2024Veertien Mie NữYamato Sylphid Nữ1 - 0D
- 30/06/2024Diavorosso Hiroshima NữYamato Sylphid Nữ1 - 0L
- 22/06/2024Yamato Sylphid NữFukuoka AN Nữ2 - 0W
- 15/06/2024Okayama Yunogo Belle NữYamato Sylphid Nữ2 - 0L
- 09/06/2024Yamato Sylphid NữKibi International University Nữ1 - 0D
- Kết quả Yamato Sylphid Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
- Kết quả Yamato Sylphid Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yamato Sylphid Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yamato Sylphid Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Yamato Sylphid Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 30 | 49 | T T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | T H T B B T |
3 | NGU Nagoya (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 44 | B H H T T T |
4 | Setagaya Sfida (W) | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 23 | 17 | 34 | H H B T T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 34 | T H B B H H |
6 | Nittaidai University (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H T T T T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 14 | 32 | H T T B T B |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 30 | H B H B B T |
9 | Ehime FC (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 1 | 26 | H T B T B B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B T T B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 37 | -26 | 12 | B B B B B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | -54 | 9 | B T T B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản