Kết quả Yamato Sylphid Nữ vs Kibi International University Nữ, 10h50 ngày 30/03
Kết quả Yamato Sylphid Nữ vs Kibi International University Nữ Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây Phong độ Kibi International University Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202510:50
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 2.25
1.00U 2.25
0.801
3.00X
3.102
2.15Hiệp 1+0
1.20-0
0.65O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yamato Sylphid Nữ vs Kibi International University Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 » vòng 3
-
Yamato Sylphid Nữ vs Kibi International University Nữ: Diễn biến chính
- 13'1-0
- 16'1-1
- 34'1-2
- 40'1-3
- 48'1-4
- 55'1-5
- 62'1-6
- 66'1-7
- 83'2-7
- 87'2-8
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yamato Sylphid Nữ vs Kibi International University Nữ: Số liệu thống kê
- Yamato Sylphid NữKibi International University Nữ
- 1Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 17Tổng cú sút24
-
- 11Sút trúng cầu môn17
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 60Pha tấn công70
-
- 42Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 30 | 10 | 20 | 26 | T T T H T H |
2 | Gunma FC White Star (W) | 11 | 6 | 5 | 0 | 21 | 11 | 10 | 23 | H H T H H T |
3 | Veertien Mie (W) | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 19 | H H T H T B |
4 | VONDS Ichihara (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 18 | H T T T B T |
5 | Fujizakura Yamanashi (W) | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 9 | 6 | 17 | H H B H T H |
6 | Diosa Izumo (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 16 | H B T T H T |
7 | Yamato Sylphid (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 24 | -6 | 14 | T B T H B B |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 11 | 2 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 11 | B H B B H H |
9 | FC Imabari (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 15 | -10 | 10 | H H B T B B |
10 | Diavorosso Hiroshima (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 17 | -12 | 9 | T H B B T H |
11 | Nankatsu (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 8 | B T B B H H |
12 | JFA Academy Fukushima (W) | 11 | 0 | 5 | 6 | 9 | 19 | -10 | 5 | B B B H B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản