Kết quả FC Imabari Nữ vs Gunma FC White Star Nữ, 11h00 ngày 18/05
Kết quả FC Imabari Nữ vs Gunma FC White Star Nữ Phong độ FC Imabari Nữ gần đây Phong độ Gunma FC White Star Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202511:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.77-0.75
0.93O 2.25
1.07U 2.25
0.751
4.20X
3.302
1.73Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.99O 0.75
0.74U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Imabari Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 » vòng 11
-
FC Imabari Nữ vs Gunma FC White Star Nữ: Diễn biến chính
- 11'0-1
- 29'0-2
- 40'0-3
- 50'0-4
- 77'0-4
- 78'0-5
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Imabari Nữ vs Gunma FC White Star Nữ: Số liệu thống kê
- FC Imabari NữGunma FC White Star Nữ
- 3Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 7Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn8
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 67Pha tấn công103
-
- 23Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 30 | 10 | 20 | 26 | T T T H T H |
2 | Gunma FC White Star (W) | 11 | 6 | 5 | 0 | 21 | 11 | 10 | 23 | H H T H H T |
3 | Veertien Mie (W) | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 19 | H H T H T B |
4 | VONDS Ichihara (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 18 | H T T T B T |
5 | Fujizakura Yamanashi (W) | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 9 | 6 | 17 | H H B H T H |
6 | Diosa Izumo (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 16 | H B T T H T |
7 | Yamato Sylphid (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 24 | -6 | 14 | T B T H B B |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 11 | 2 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 11 | B H B B H H |
9 | FC Imabari (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 15 | -10 | 10 | H H B T B B |
10 | Diavorosso Hiroshima (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 17 | -12 | 9 | T H B B T H |
11 | Nankatsu (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 8 | B T B B H H |
12 | JFA Academy Fukushima (W) | 11 | 0 | 5 | 6 | 9 | 19 | -10 | 5 | B B B H B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản