Kết quả Yamato Sylphid (W) hôm nay, KQ Yamato Sylphid (W) mới nhất

Kết quả Yamato Sylphid (W) mới nhất hôm nay

  • 24/11 12:00
    Yamato Sylphid Nữ
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    0 - 2
  • 26/10 11:00
    Yamato Sylphid Nữ
    FC Imabari Nữ
    0 - 1
    Vòng 22
  • 19/10 11:00
    Diosa Izumo Nữ
    Yamato Sylphid Nữ
    0 - 1
    Vòng 21
  • 12/10 11:00
    Yamato Sylphid Nữ
    SEISA OSA Rheia Nữ
    1 - 0
    Vòng 20
  • 06/10 11:00
    Yamato Sylphid Nữ
    JFA Academy Fukushima Nữ
    1 - 0
    Vòng 19
  • 29/09 11:00
    Veertien Mie Nữ
    Yamato Sylphid Nữ
    1 - 0
    Vòng 18
  • 30/06 11:00
    Diavorosso Hiroshima Nữ
    Yamato Sylphid Nữ
    1 - 0
    Vòng 17
  • 22/06 09:30
    Yamato Sylphid Nữ
    Fukuoka AN Nữ
    2 - 0
    Vòng 16
  • 15/06 13:00
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    Yamato Sylphid Nữ
    2 - 0
    Vòng 15
  • 09/06 09:30
    Yamato Sylphid Nữ
    Kibi International University Nữ
    1 - 0
    Vòng 14

Kết quả Yamato Sylphid (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Yamato Sylphid (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ

  • 24/11 12:00
    Yamato Sylphid Nữ
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    0 - 2
  • - Kết quả Yamato Sylphid (W) mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ

  • 26/10 11:00
    Yamato Sylphid Nữ
    FC Imabari Nữ
    0 - 1
    Vòng 22
  • 19/10 11:00
    Diosa Izumo Nữ
    Yamato Sylphid Nữ
    0 - 1
    Vòng 21
  • 12/10 11:00
    Yamato Sylphid Nữ
    SEISA OSA Rheia Nữ
    1 - 0
    Vòng 20
  • 06/10 11:00
    Yamato Sylphid Nữ
    JFA Academy Fukushima Nữ
    1 - 0
    Vòng 19
  • 29/09 11:00
    Veertien Mie Nữ
    Yamato Sylphid Nữ
    1 - 0
    Vòng 18
  • 30/06 11:00
    Diavorosso Hiroshima Nữ
    Yamato Sylphid Nữ
    1 - 0
    Vòng 17
  • 22/06 09:30
    Yamato Sylphid Nữ
    Fukuoka AN Nữ
    2 - 0
    Vòng 16
  • 15/06 13:00
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    Yamato Sylphid Nữ
    2 - 0
    Vòng 15
  • 09/06 09:30
    Yamato Sylphid Nữ
    Kibi International University Nữ
    1 - 0
    Vòng 14

BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viamaterras Miyazaki (W) 22 16 1 5 55 25 30 49 T T B T T B
2 Yokohama FC Seagulls (W) 22 13 5 4 33 20 13 44 T H T B B T
3 NGU Nagoya (W) 22 13 5 4 36 24 12 44 B H H T T T
4 Setagaya Sfida (W) 22 9 7 6 40 23 17 34 H H B T T T
5 IGA Kunoichi (W) 22 10 4 8 33 30 3 34 T H B B H H
6 Nittaidai University (W) 22 10 3 9 30 25 5 33 T H T T T T
7 Shizuoka Sangyo University (W) 22 9 5 8 48 34 14 32 H T T B T B
8 Orca Kamogawa FC (W) 22 7 9 6 24 24 0 30 H B H B B T
9 Ehime FC (W) 22 7 5 10 29 28 1 26 H T B T B B
10 Speranza Takatsuki(W) 22 5 6 11 17 32 -15 21 B B T T B B
11 AS Harima ALBION (W) 22 3 3 16 11 37 -26 12 B B B B B H
12 Gunma FC White Star (W) 22 2 3 17 15 69 -54 9 B T T B H B