Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai, 12h00 ngày 10/5

Hạng 2 Nhật Bản 2025: RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai

  • Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 10/5/2025 12:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai trước đây

Thống kê thành tích đối đầu RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 4 1 1 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 1 0 0 1
VĐQG Nhật Bản 4 3 0 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
RB Omiya Ardija (sân nhà) 5 2 1 2
RB Omiya Ardija (sân khách) 5 2 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận RB Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận RB Omiya Ardija thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RB Omiya ArdijaVegalta Sendai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 14 10 2 2 28 13 15 32 T T T H H B
2 Vegalta Sendai 14 8 4 2 19 11 8 28 H T H T T T
3 Omiya Ardija 14 8 3 3 21 12 9 27 T H T B H T
4 Imabari FC 14 6 7 1 20 11 9 25 H H T H H T
5 Mito Hollyhock 14 6 5 3 19 13 6 23 T T H H T T
6 Tokushima Vortis 14 6 4 4 11 6 5 22 H B T T T B
7 Oita Trinita 14 5 6 3 13 11 2 21 H B T T T B
8 Jubilo Iwata 14 6 3 5 20 21 -1 21 H B B B H T
9 Sagan Tosu 14 6 3 5 14 15 -1 21 T H T B H T
10 V-Varen Nagasaki 14 5 5 4 25 24 1 20 B H B H H T
11 Montedio Yamagata 14 4 4 6 19 17 2 16 T B B H B T
12 Roasso Kumamoto 14 4 4 6 13 15 -2 16 H B T H B B
13 Ventforet Kofu 14 4 4 6 11 15 -4 16 H H H B B T
14 Consadole Sapporo 14 5 1 8 15 24 -9 16 B T B H T B
15 Fujieda MYFC 14 4 3 7 19 23 -4 15 B B B T B B
16 Kataller Toyama 14 3 5 6 12 14 -2 14 H B B H H B
17 Ban Di Tesi Iwaki 14 3 5 6 13 20 -7 14 B T T T H H
18 Blaublitz Akita 14 4 1 9 14 26 -12 13 B T B B H B
19 Renofa Yamaguchi 14 2 5 7 15 20 -5 11 H H B T B B
20 Ehime FC 14 1 6 7 15 25 -10 9 H T H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: