Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 18/5

Hạng 2 Nhật Bản 2025: Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata

Lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata trước đây

  • 06/10/2024
    Montedio Yamagata
    2 - 0
    Renofa Yamaguchi
    2 - 0
    L
  • 06/05/2024
    Renofa Yamaguchi
    2 - 0
    Montedio Yamagata
    2 - 0
    W
  • 05/07/2023
    Renofa Yamaguchi
    1 - 0
    Montedio Yamagata
    0 - 0
    W
  • 29/04/2023
    Montedio Yamagata
    1 - 1
    Renofa Yamaguchi
    1 - 1
    D
  • 06/08/2022
    Renofa Yamaguchi
    0 - 1
    Montedio Yamagata
    0 - 0
    L
  • 25/05/2022
    Montedio Yamagata
    1 - 0
    Renofa Yamaguchi
    1 - 0
    L
  • 28/08/2021
    Renofa Yamaguchi
    2 - 1
    Montedio Yamagata
    1 - 0
    W
  • 13/06/2021
    Montedio Yamagata
    2 - 0
    Renofa Yamaguchi
    1 - 0
    L
  • 20/12/2020
    Renofa Yamaguchi
    0 - 2
    Montedio Yamagata
    0 - 0
    L
  • 02/09/2020
    Montedio Yamagata
    0 - 0
    Renofa Yamaguchi
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata

- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Renofa Yamaguchi (sân nhà) 5 3 0 2
Renofa Yamaguchi (sân khách) 5 0 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Renofa Yamaguchi thắng
Bại: là số trận Renofa Yamaguchi thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Renofa YamaguchiMontedio Yamagata trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
6 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
7 Tokushima Vortis 15 7 4 4 13 6 7 25 B T T T B T
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 Oita Trinita 15 5 7 3 14 12 2 22 B T T T B H
10 V-Varen Nagasaki 15 5 6 4 26 25 1 21 H B H H T H
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 15 4 5 6 20 18 2 17 B B H B T H
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
19 Renofa Yamaguchi 15 2 5 8 15 22 -7 11 H B T B B B
20 Ehime FC 15 1 7 7 17 27 -10 10 T H B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: