Đối đầu Diosa Izumo Nữ vs Yamato Sylphid Nữ, 11h00 ngày 19/10
Kết quả Diosa Izumo Nữ vs Yamato Sylphid Nữ Đối đầu Diosa Izumo Nữ vs Yamato Sylphid Nữ Phong độ Diosa Izumo Nữ gần đây Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Diosa Izumo Nữ vs Yamato Sylphid Nữ
- Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Diosa Izumo Nữ vs Yamato Sylphid Nữ trước đây
- 23/03/2024Yamato Sylphid (W)1 - 0Diosa Izumo (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Diosa Izumo Nữ vs Yamato Sylphid Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosa Izumo Nữ vs Yamato Sylphid Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosa Izumo Nữ vs Yamato Sylphid Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosa Izumo Nữ vs Yamato Sylphid Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diosa Izumo Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Diosa Izumo Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diosa Izumo Nữ thắng
Bại: là số trận Diosa Izumo Nữ thua
Thắng: là số trận Diosa Izumo Nữ thắng
Bại: là số trận Diosa Izumo Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diosa Izumo Nữ và Yamato Sylphid Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 20 | 18 | 2 | 0 | 71 | 7 | 64 | 56 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 20 | 11 | 4 | 5 | 44 | 32 | 12 | 37 | T B B H T H |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 20 | 11 | 3 | 6 | 29 | 15 | 14 | 36 | T T H T B B |
4 | Kibi International University (W) | 20 | 10 | 3 | 7 | 24 | 23 | 1 | 33 | T T T T T T |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 20 | 8 | 3 | 9 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B B B B |
6 | Yamato Sylphid (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 30 | -6 | 26 | B T B H B T |
7 | Diosa Izumo (W) | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 19 | 0 | 24 | H B H H B B |
8 | Veertien Mie (W) | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 24 | -9 | 24 | B B T H H H |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 20 | 6 | 3 | 11 | 19 | 31 | -12 | 21 | T T T B H B |
10 | Tsukuba FC (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 11 | 37 | -26 | 18 | B B B H T T |
11 | FC Imabari (W) | 20 | 2 | 9 | 9 | 14 | 32 | -18 | 15 | H B T B B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 20 | 3 | 5 | 12 | 12 | 30 | -18 | 14 | B B B H T H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản