Kết quả Leicester City vs Southampton, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Leicester City vs Southampton Nhận định, Soi kèo Leicester City vs Southampton 21h00 ngày 3/5: Chiến đấu vì danh dự Đối đầu Leicester City vs Southampton Lịch phát sóng Leicester City vs Southampton Phong độ Leicester City gần đây Phong độ Southampton gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.89O 2.5
0.88U 2.5
0.981
2.30X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Southampton
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Leicester City vs Southampton: Diễn biến chính
- 17'Jamie Vardy (Assist:Bilal El Khannouss)1-0
- 44'Jordan Ayew2-0
- 46'2-0Paul Onuachu
Ross Stewart - 46'2-0Tyler Dibling
Jack Stephens - 52'2-0Kamal Deen Sulemana
- 57'2-0Jay Robinson
Kamal Deen Sulemana - 57'2-0Will Smallbone
Mateus Fernandes - 66'2-0Chimuanya Ugochukwu
- 68'Oliver Skipp2-0
- 70'Jeremy Monga
Jordan Ayew2-0 - 75'2-0Taylor Harwood-Bellis
- 79'2-0Cameron Archer
Chimuanya Ugochukwu - 84'Boubakary Soumare
Bilal El Khannouss2-0 - 84'Jake Evans
Kasey McAteer2-0 - 85'Patson Daka
Jamie Vardy2-0 - 90'Michael Golding
Oliver Skipp2-0
-
Leicester City vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
- Leicester City4-2-3-141Jakub Stolarczyk33Luke Thomas3Wout Faes4Conor Coady2James Justin22Oliver Skipp6Wilfred Onyinye Ndidi11Bilal El Khannouss18Jordan Ayew35Kasey McAteer9Jamie Vardy11Ross Stewart18Mateus Fernandes20Kamal Deen Sulemana2Kyle Walker-Peters4Flynn Downes26Chimuanya Ugochukwu3Ryan Manning6Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek5Jack Stephens30Aaron Ramsdale
- Đội hình dự bị
- 24Boubakary Soumare20Patson Daka34Michael Golding93Jeremy Monga91Jake Evans31Daniel Iversen16Victor Bernth Kristansen25Woyo Coulibaly5Caleb OkoliWill Smallbone 8Paul Onuachu 32Cameron Archer 19Jay Robinson 46Tyler Dibling 33Joe Aribo 7James Bree 14Alex McCarthy 1Nathan Wood-Gordon 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Russell Martin
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Southampton: Số liệu thống kê
- Leicester CitySouthampton
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài1
-
- 6Cản sút5
-
- 13Sút Phạt12
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 446Số đường chuyền455
-
- 89%Chuyền chính xác87%
-
- 12Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị1
-
- 16Đánh đầu30
-
- 10Đánh đầu thành công13
-
- 2Cứu thua2
-
- 13Rê bóng thành công13
-
- 5Thay người5
-
- 5Đánh chặn4
-
- 12Ném biên17
-
- 13Cản phá thành công13
-
- 12Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 14Long pass16
-
- 79Pha tấn công78
-
- 31Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 37 | 25 | 8 | 4 | 85 | 40 | 45 | 83 | T T T B H B |
2 | Arsenal | 37 | 19 | 14 | 4 | 67 | 33 | 34 | 71 | H T H B H T |
3 | Manchester City | 37 | 20 | 8 | 9 | 70 | 44 | 26 | 68 | T T T T H T |
4 | Newcastle United | 37 | 20 | 6 | 11 | 68 | 46 | 22 | 66 | T B T H T B |
5 | Chelsea | 37 | 19 | 9 | 9 | 63 | 43 | 20 | 66 | H T T T B T |
6 | Aston Villa | 37 | 19 | 9 | 9 | 58 | 49 | 9 | 66 | T T B T T T |
7 | Nottingham Forest | 37 | 19 | 8 | 10 | 58 | 45 | 13 | 65 | B T B H H T |
8 | Brighton Hove Albion | 37 | 15 | 13 | 9 | 62 | 58 | 4 | 58 | H B T H T T |
9 | Brentford | 37 | 16 | 7 | 14 | 65 | 56 | 9 | 55 | H T T T T B |
10 | Fulham | 37 | 15 | 9 | 13 | 54 | 52 | 2 | 54 | B B T B B T |
11 | AFC Bournemouth | 37 | 14 | 11 | 12 | 56 | 46 | 10 | 53 | T H H T B B |
12 | Crystal Palace | 37 | 13 | 13 | 11 | 50 | 50 | 0 | 52 | B H H H T T |
13 | Everton | 37 | 10 | 15 | 12 | 41 | 44 | -3 | 45 | T B B H T T |
14 | Wolves | 37 | 12 | 5 | 20 | 53 | 68 | -15 | 41 | T T T B B B |
15 | West Ham United | 37 | 10 | 10 | 17 | 43 | 61 | -18 | 40 | B H B H T B |
16 | Manchester United | 37 | 10 | 9 | 18 | 42 | 54 | -12 | 39 | B B H B B B |
17 | Tottenham Hotspur | 37 | 11 | 5 | 21 | 63 | 61 | 2 | 38 | B B B H B B |
18 | Leicester City | 37 | 6 | 7 | 24 | 33 | 78 | -45 | 25 | H B B T H T |
19 | Ipswich Town | 37 | 4 | 10 | 23 | 35 | 79 | -44 | 22 | H B B H B B |
20 | Southampton | 37 | 2 | 6 | 29 | 25 | 84 | -59 | 12 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh