Kết quả Everton vs Manchester United, 19h30 ngày 22/02
Kết quả Everton vs Manchester United Soi kèo phạt góc Everton vs MU, 19h30 ngày 22/02 Đối đầu Everton vs Manchester United Lịch phát sóng Everton vs Manchester United Phong độ Everton gần đây Phong độ Manchester United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.79O 2.5
0.96U 2.5
0.921
2.70X
3.102
2.37Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Manchester United
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Everton vs Manchester United: Diễn biến chính
- 19'Beto Betuncal (Assist:Abdoulaye Doucoure)1-0
- 33'Abdoulaye Doucoure2-0
- 45'Jake OBrien2-0
- 54'Ashley Young
Jesper Lindstrom2-0 - 62'2-0Alejandro Garnacho
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro - 63'James Garner2-0
- 70'2-0Leny Yoro
Noussair Mazraoui - 70'2-0Chido Obi-Martin
Rasmus Hojlund - 72'2-1
Bruno Joao N. Borges Fernandes
- 79'Ashley Young2-1
- 80'2-2
Manuel Ugarte
- 81'Carlos Alcaraz
Abdoulaye Doucoure2-2 - 81'Tim Iroegbunam
James Garner2-2 - 90'Idrissa Gana Gueye2-2
- 90'2-2Chido Obi-Martin
- 90'Ashley Young Penalty cancelled2-2
-
Everton vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
- Everton4-2-3-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko32Jarrad Branthwaite6James Tarkowski15Jake OBrien27Idrissa Gana Gueye37James Garner11Jack Harrison16Abdoulaye Doucoure29Jesper Lindstrom14Beto Betuncal9Rasmus Hojlund11Joshua Zirkzee8Bruno Joao N. Borges Fernandes20Diogo Dalot25Manuel Ugarte18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro13Patrick Dorgu3Noussair Mazraoui5Harry Maguire4Matthijs de Ligt24Andre Onana
- Đội hình dự bị
- 42Tim Iroegbunam18Ashley Young24Carlos Alcaraz31Asmir Begovic12Joao Virginia5Michael Vincent Keane75Roman Dixon67Martin Sherif83Isaac HeathAlejandro Garnacho 17Leny Yoro 15Chido Obi-Martin 56Christian Eriksen 14Hubert Graczyk 48Victor Nilsson-Lindelof 2Elyh Harrison 50Ayden Heaven 26Sekou Kone 42
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sean DycheErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Manchester United: Số liệu thống kê
- EvertonManchester United
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc8
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút9
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 0Sút ra ngoài2
-
- 1Cản sút4
-
- 9Sút Phạt12
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 313Số đường chuyền533
-
- 74%Chuyền chính xác86%
-
- 12Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị0
-
- 49Đánh đầu31
-
- 20Đánh đầu thành công20
-
- 1Cứu thua6
-
- 24Rê bóng thành công24
-
- 3Thay người3
-
- 6Đánh chặn7
-
- 13Ném biên17
-
- 24Cản phá thành công24
-
- 9Thử thách13
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 25Long pass22
-
- 100Pha tấn công106
-
- 50Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 37 | 25 | 8 | 4 | 85 | 40 | 45 | 83 | T T T B H B |
2 | Arsenal | 37 | 19 | 14 | 4 | 67 | 33 | 34 | 71 | H T H B H T |
3 | Manchester City | 37 | 20 | 8 | 9 | 70 | 44 | 26 | 68 | T T T T H T |
4 | Newcastle United | 37 | 20 | 6 | 11 | 68 | 46 | 22 | 66 | T B T H T B |
5 | Chelsea | 37 | 19 | 9 | 9 | 63 | 43 | 20 | 66 | H T T T B T |
6 | Aston Villa | 37 | 19 | 9 | 9 | 58 | 49 | 9 | 66 | T T B T T T |
7 | Nottingham Forest | 37 | 19 | 8 | 10 | 58 | 45 | 13 | 65 | B T B H H T |
8 | Brighton Hove Albion | 37 | 15 | 13 | 9 | 62 | 58 | 4 | 58 | H B T H T T |
9 | Brentford | 37 | 16 | 7 | 14 | 65 | 56 | 9 | 55 | H T T T T B |
10 | Fulham | 37 | 15 | 9 | 13 | 54 | 52 | 2 | 54 | B B T B B T |
11 | AFC Bournemouth | 37 | 14 | 11 | 12 | 56 | 46 | 10 | 53 | T H H T B B |
12 | Crystal Palace | 37 | 13 | 13 | 11 | 50 | 50 | 0 | 52 | B H H H T T |
13 | Everton | 37 | 10 | 15 | 12 | 41 | 44 | -3 | 45 | T B B H T T |
14 | Wolves | 37 | 12 | 5 | 20 | 53 | 68 | -15 | 41 | T T T B B B |
15 | West Ham United | 37 | 10 | 10 | 17 | 43 | 61 | -18 | 40 | B H B H T B |
16 | Manchester United | 37 | 10 | 9 | 18 | 42 | 54 | -12 | 39 | B B H B B B |
17 | Tottenham Hotspur | 37 | 11 | 5 | 21 | 63 | 61 | 2 | 38 | B B B H B B |
18 | Leicester City | 37 | 6 | 7 | 24 | 33 | 78 | -45 | 25 | H B B T H T |
19 | Ipswich Town | 37 | 4 | 10 | 23 | 35 | 79 | -44 | 22 | H B B H B B |
20 | Southampton | 37 | 2 | 6 | 29 | 25 | 84 | -59 | 12 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh