Kết quả Rubin Kazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ, 20h00 ngày 21/07
Kết quả Rubin Kazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ Đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 21/07/202420:00
- Rubin Kazan Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
13.00X
7.602
1.07Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rubin Kazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 14
-
Rubin Kazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Diễn biến chính
- 47'0-1Layssa
- 51'Gafurova N.1-1
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rubin Kazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Số liệu thống kê
- Rubin Kazan NữLokomotiv Moscow Nữ
- 3Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài9
-
- 55Pha tấn công79
-
- 22Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |