Đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Rubin Kazan Nữ, 23h00 ngày 03/5
Kết quả Zenit St Petersburg Nữ vs Rubin Kazan Nữ Đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Rubin Kazan Nữ Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: Zenit St Petersburg Nữ vs Rubin Kazan Nữ
- Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 23:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Rubin Kazan Nữ trước đây
- 27/07/2024Rubin Kazan (W)1 - 3Zenit St Petersburg (W)0 - 1W
- 31/03/2024Zenit St Petersburg (W)6 - 0Rubin Kazan (W)2 - 0W
- 24/06/2023Rubin Kazan (W)0 - 3Zenit St Petersburg (W)0 - 2W
- 25/03/2023Zenit St Petersburg (W)3 - 0Rubin Kazan (W)0 - 0W
- 28/05/2022Zenit St Petersburg (W)1 - 1Rubin Kazan (W)1 - 1D
- 16/04/2022Rubin Kazan (W)0 - 7Zenit St Petersburg (W)0 - 4W
- 04/09/2021Rubin Kazan (W)0 - 2Zenit St Petersburg (W)0 - 1W
- 28/06/2021Rubin Kazan (W)0 - 2Zenit St Petersburg (W)0 - 1W
- 17/04/2021Zenit St Petersburg (W)3 - 0Rubin Kazan (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Rubin Kazan Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Rubin Kazan Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 8 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Rubin Kazan Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 9 | 8 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Rubin Kazan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zenit St Petersburg Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Zenit St Petersburg Nữ (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thắng
Bại: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thua
Thắng: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thắng
Bại: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zenit St Petersburg Nữ và Rubin Kazan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Moscow (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 4 | 16 | 17 | T T T H H T |
2 | CSKA Moscow (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | 14 | 16 | T T T T H T |
3 | Zenit St Petersburg (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 1 | 8 | 14 | H T T T T H |
4 | Krasnodar FK (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 13 | T B B H T T |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 2 | 7 | 12 | B T T B T T |
6 | Krylya Sovetov Samara (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 11 | H T T B T B |
7 | Dynamo Moscow (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 9 | T B B T B T |
8 | Zvezda 2005 (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 9 | B B B T T T |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 | T B B B T B |
10 | Rubin Kazan (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 5 | H T H B B B |
11 | FK Ryazan (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B T H B B |
12 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 14 | -11 | 3 | B B B T B B |
13 | FK Rostov (W) | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 14 | -12 | 1 | B B H B B B |
Cập nhật: