Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ, 17h00 ngày 04/05
Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOUHiệp 1OU
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2025 » vòng 8
-
CSKA Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: Diễn biến chính
- 54'Achoyan M. (Assist:Kishmakhova D.)1-0
- 56'1-0Turieva A.
- 57'Petrova T.2-0
- 71'Yakovleva D.2-0
- 72'2-0Eremeeva O.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: Số liệu thống kê
- CSKA Moscow NữKrylya Sovetov Samara Nữ
- 8Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút2
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài0
-
- 70Pha tấn công42
-
- 43Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Nga nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 18 | 2 | 16 | 26 | T H T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 9 | 8 | 1 | 0 | 23 | 3 | 20 | 25 | T H T T T T |
3 | Spartak Moscow (W) | 10 | 7 | 3 | 0 | 27 | 7 | 20 | 24 | H H T T T H |
4 | Krasnodar FK (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 20 | H T T T H T |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 6 | 13 | 16 | B T T T B H |
6 | Dynamo Moscow (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | B T T H B B |
7 | Krylya Sovetov Samara (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B T B B H B |
8 | Zvezda 2005 (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | T T T H H B |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 22 | -11 | 9 | B T B B B T |
10 | FK Ryazan (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 18 | -9 | 7 | H B B B T B |
11 | Rubin Kazan (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 15 | -10 | 6 | B B B B B H |
12 | FK Rostov (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 17 | -14 | 3 | B B B H B H |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 3 | B T B B B B |