Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rodina Moskva vs Shinnik Yaroslavl, 17h00 ngày 24/5
Kết quả Rodina Moskva vs Shinnik Yaroslavl Đối đầu Rodina Moskva vs Shinnik Yaroslavl Phong độ Rodina Moskva gần đây Phong độ Shinnik Yaroslavl gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Rodina Moskva vs Shinnik Yaroslavl
- Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Shinnik Yaroslavl trước đây
- 21/02/2025Shinnik Yaroslavl0 - 2Rodina Moscow0 - 1W
- 08/07/2023Shinnik Yaroslavl0 - 3Rodina Moscow0 - 0W
- 17/08/2024Shinnik Yaroslavl0 - 0Rodina Moscow0 - 0D
- 09/03/2024Shinnik Yaroslavl0 - 2Rodina Moscow0 - 1W
- 23/09/2023Rodina Moscow1 - 4Shinnik Yaroslavl0 - 1L
- 05/03/2023Rodina Moscow2 - 1Shinnik Yaroslavl1 - 0W
- 13/08/2022Shinnik Yaroslavl1 - 1Rodina Moscow1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rodina Moskva vs Shinnik Yaroslavl
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Shinnik Yaroslavl: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Shinnik Yaroslavl: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng nhất Nga | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Shinnik Yaroslavl: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rodina Moskva (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Rodina Moskva (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodina Moskva thắng
Bại: là số trận Rodina Moskva thua
Thắng: là số trận Rodina Moskva thắng
Bại: là số trận Rodina Moskva thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodina Moskva và Shinnik Yaroslavl trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 33 | 19 | 11 | 3 | 50 | 18 | 32 | 68 | T H T B H H |
2 | Torpedo Moscow | 33 | 17 | 13 | 3 | 50 | 24 | 26 | 64 | B H T T T T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 33 | 18 | 7 | 8 | 49 | 33 | 16 | 61 | H T T T H T |
4 | FK Sochi | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 32 | 22 | 57 | B T T T H B |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 33 | 15 | 11 | 7 | 47 | 37 | 10 | 56 | T H B B T T |
6 | SKA Khabarovsk | 33 | 15 | 8 | 10 | 43 | 38 | 5 | 53 | T B B T T T |
7 | Rodina Moskva | 33 | 12 | 11 | 10 | 35 | 29 | 6 | 47 | T T B T T B |
8 | Rotor Volgograd | 33 | 11 | 14 | 8 | 32 | 24 | 8 | 47 | H T H T T B |
9 | Yenisey Krasnoyarsk | 33 | 13 | 7 | 13 | 32 | 36 | -4 | 46 | H H T B T H |
10 | Arsenal Tula | 33 | 8 | 16 | 9 | 25 | 30 | -5 | 40 | B B H B B T |
11 | FK Chayka Pesch | 33 | 8 | 14 | 11 | 31 | 42 | -11 | 38 | T H B B H T |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 33 | 10 | 7 | 16 | 30 | 34 | -4 | 37 | H H T B B H |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 33 | 8 | 11 | 14 | 29 | 36 | -7 | 35 | B H B B H B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 33 | 8 | 11 | 14 | 22 | 36 | -14 | 35 | B T B B B B |
15 | FC Ufa | 33 | 8 | 8 | 17 | 30 | 48 | -18 | 32 | T B T T B B |
16 | Sokol | 33 | 6 | 11 | 16 | 24 | 41 | -17 | 29 | B H B T B T |
17 | Alania Vladikavkaz | 33 | 6 | 9 | 18 | 23 | 48 | -25 | 27 | B B B T B H |
18 | Tyumen | 33 | 7 | 6 | 20 | 27 | 47 | -20 | 27 | T B T B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: