Đối đầu Ural Sverdlovsk Oblast vs Neftekhimik Nizhnekamsk, 21h00 ngày 11/4
Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast vs Neftekhimik Nizhnekamsk Đối đầu Ural Sverdlovsk Oblast vs Neftekhimik Nizhnekamsk Phong độ Ural Sverdlovsk Oblast gần đây Phong độ Neftekhimik Nizhnekamsk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Ural Sverdlovsk Oblast vs Neftekhimik Nizhnekamsk
- Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ural Sverdlovsk Oblast vs Neftekhimik Nizhnekamsk trước đây
- 24/08/2024Neftekhimik Nizhnekamsk1 - 1Ural Sverdlovsk Oblast0 - 0D
- 13/05/2013Neftekhimik Nizhnekamsk2 - 2Ural Sverdlovsk Oblast2 - 1D
- 14/10/2012Ural Sverdlovsk Oblast3 - 0Neftekhimik Nizhnekamsk2 - 0W
- 25/09/2018Neftekhimik Nizhnekamsk2 - 3Ural Sverdlovsk Oblast0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ural Sverdlovsk Oblast vs Neftekhimik Nizhnekamsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Ural Sverdlovsk Oblast vs Neftekhimik Nizhnekamsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ural Sverdlovsk Oblast vs Neftekhimik Nizhnekamsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 3 | 1 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ural Sverdlovsk Oblast vs Neftekhimik Nizhnekamsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ural Sverdlovsk Oblast (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ural Sverdlovsk Oblast (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ural Sverdlovsk Oblast thắng
Bại: là số trận Ural Sverdlovsk Oblast thua
Thắng: là số trận Ural Sverdlovsk Oblast thắng
Bại: là số trận Ural Sverdlovsk Oblast thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ural Sverdlovsk Oblast và Neftekhimik Nizhnekamsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 27 | 17 | 8 | 2 | 42 | 14 | 28 | 59 | H H T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 27 | 13 | 12 | 2 | 41 | 19 | 22 | 51 | B H T H T B |
3 | FK Sochi | 27 | 13 | 8 | 6 | 42 | 27 | 15 | 47 | H T T B T B |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 27 | 14 | 5 | 8 | 40 | 30 | 10 | 47 | T H B T H T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 27 | 12 | 10 | 5 | 35 | 24 | 11 | 46 | H B T H H T |
6 | SKA Khabarovsk | 27 | 11 | 8 | 8 | 33 | 33 | 0 | 41 | T T B T T B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 27 | 11 | 4 | 12 | 28 | 31 | -3 | 37 | T H T T B B |
8 | Arsenal Tula | 27 | 7 | 15 | 5 | 20 | 19 | 1 | 36 | B H H H B T |
9 | Rotor Volgograd | 27 | 8 | 12 | 7 | 21 | 20 | 1 | 36 | H H H B B T |
10 | Rodina Moskva | 27 | 8 | 11 | 8 | 27 | 24 | 3 | 35 | B H T H T T |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 28 | -2 | 33 | B T B B H T |
12 | Shinnik Yaroslavl | 27 | 7 | 11 | 9 | 19 | 25 | -6 | 32 | H B T T H T |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 27 | 9 | 4 | 14 | 27 | 27 | 0 | 31 | T T B B T B |
14 | FK Chayka Pesch | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 35 | -8 | 30 | H B H B B B |
15 | FC Ufa | 27 | 5 | 8 | 14 | 24 | 41 | -17 | 23 | H H B B B H |
16 | Alania Vladikavkaz | 27 | 5 | 8 | 14 | 16 | 33 | -17 | 23 | B H B T H B |
17 | Sokol | 27 | 4 | 10 | 13 | 15 | 34 | -19 | 22 | H B H B H B |
18 | Tyumen | 27 | 5 | 5 | 17 | 21 | 40 | -19 | 20 | T H B T B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: