Đối đầu Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg, 21h30 ngày 05/4
Kết quả Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg Đối đầu Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg
- Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg trước đây
- 27/10/2024Zenit St. Petersburg1 - 1Lokomotiv Moscow0 - 0D
- 03/12/2023Lokomotiv Moscow3 - 1Zenit St. Petersburg1 - 1W
- 24/09/2023Zenit St. Petersburg1 - 2Lokomotiv Moscow1 - 0W
- 10/04/2023Lokomotiv Moscow1 - 2Zenit St. Petersburg1 - 1L
- 30/07/2022Zenit St. Petersburg5 - 0Lokomotiv Moscow0 - 0L
- 30/04/2022Zenit St. Petersburg3 - 1Lokomotiv Moscow2 - 1L
- 15/08/2021Lokomotiv Moscow1 - 1Zenit St. Petersburg0 - 0D
- 02/05/2021Zenit St. Petersburg6 - 1Lokomotiv Moscow3 - 0L
- 30/08/2020Lokomotiv Moscow0 - 0Zenit St. Petersburg0 - 0D
- 17/07/2021Zenit St. Petersburg3 - 0Lokomotiv Moscow1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 9 | 2 | 3 | 4 |
Siêu Cúp Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Moscow (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Lokomotiv Moscow (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Moscow và Zenit St. Petersburg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 22 | 14 | 7 | 1 | 44 | 13 | 31 | 49 | B H H T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 15 | 30 | 47 | B H T B T H |
3 | Spartak Moscow | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 17 | 24 | 44 | T T T B T H |
4 | Dynamo Moscow | 22 | 12 | 6 | 4 | 48 | 24 | 24 | 42 | H T H T B T |
5 | CSKA Moscow | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 15 | 18 | 41 | H T H T T T |
6 | Lokomotiv Moscow | 23 | 12 | 5 | 6 | 39 | 35 | 4 | 41 | H H H T B H |
7 | Rostov FK | 22 | 9 | 6 | 7 | 35 | 33 | 2 | 33 | T T H T B T |
8 | Rubin Kazan | 23 | 9 | 6 | 8 | 30 | 34 | -4 | 33 | T B T T B H |
9 | Akron Togliatti | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 41 | -13 | 25 | T T B T B B |
10 | Khimki | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 23 | T B T B H T |
11 | Krylya Sovetov | 23 | 6 | 5 | 12 | 26 | 38 | -12 | 23 | B H B B T H |
12 | FK Makhachkala | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 24 | -8 | 21 | H B H B T B |
13 | Terek Grozny | 23 | 3 | 11 | 9 | 20 | 35 | -15 | 20 | T T H H H H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | -25 | 19 | B T B B B B |
15 | Fakel | 23 | 2 | 9 | 12 | 11 | 34 | -23 | 15 | B B B B B H |
16 | Gazovik Orenburg | 23 | 3 | 5 | 15 | 21 | 43 | -22 | 14 | B B B T B T |
Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: