Kết quả Zenit St. Petersburg vs Khimki, 20h30 ngày 20/04

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 25

  • Zenit St. Petersburg vs Khimki: Diễn biến chính

  • 22'
    Luciano Emilio Gondou Zanelli goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Petar Golubovic
     Ilya Berkovskiy
  • 62'
    1-0
     Butta Magomedov
     Reziuan Mirzov
  • 71'
    Alexander Sobolev  
    Andrey Mostovoy  
    1-0
  • 71'
    Nuraly Alip  
    Luciano Emilio Gondou Zanelli  
    1-0
  • 78'
    1-0
     Aleksandr Rudenko
     Allexandre Corredera Alardi
  • 81'
    Zander Mateo Casierra Cabezas  
    Maksim Glushenkov  
    1-0
  • 84'
    1-0
    Lucas Gabriel Vera
  • 90'
    Sasa Zdjelar  
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva  
    1-0
  • 90'
    Yuri Gorshkov  
    Marcus Wendel Valle da Silva  
    1-0
  • Zenit St. Petersburg vs Khimki: Đội hình chính và dự bị

  • Zenit St. Petersburg4-2-3-1
    1
    Evgeni Latyshonok
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    6
    Vanja Drkusic
    24
    Pedro Henrique Silva dos Santos
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    17
    Andrey Mostovoy
    67
    Maksim Glushenkov
    11
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
    32
    Luciano Emilio Gondou Zanelli
    91
    Anton Zabolotnyi
    11
    Reziuan Mirzov
    77
    Allexandre Corredera Alardi
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    32
    Lucas Gabriel Vera
    17
    Ilya Berkovskiy
    72
    Dani Fernandez
    14
    Giorgi Djikia
    25
    Aleksandr Filin
    5
    Danil Stepano
    87
    Nikita Kokarev
    Khimki5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 30Zander Mateo Casierra Cabezas
    28Nuraly Alip
    7Alexander Sobolev
    4Yuri Gorshkov
    14Sasa Zdjelar
    16Denis Adamov
    41Mikhail Kerzhakov
    21Aleksandr Erokhin
    77Ilzat Akhmetov
    82Sergey Volkov
    79Dmitri Vasiljev
    70Ognjen Mimovic
    Aleksandr Rudenko 9
    Butta Magomedov 97
    Petar Golubovic 2
    Ilya Sadygov 7
    Igor Obukhov 96
    Kirill Kaplenko 55
    Stefan Melentijevic 6
    Boni Amian 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergei Semak
    Stanislav Cherchesov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Zenit St. Petersburg vs Khimki: Số liệu thống kê

  • Zenit St. Petersburg
    Khimki
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 555
    Số đường chuyền
    291
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 22
    Long pass
    26
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation