Đối đầu Rostov FK vs Lokomotiv Moscow, 23h00 ngày 23/10
Kết quả Rostov FK vs Lokomotiv Moscow Đối đầu Rostov FK vs Lokomotiv Moscow Phong độ Rostov FK gần đây Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây
Cúp Quốc Gia Nga 2024-2025: Rostov FK vs Lokomotiv Moscow
- Giải đấu: Cúp Quốc Gia NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rostov FK vs Lokomotiv Moscow trước đây
- 26/08/2024Lokomotiv Moscow3 - 2Rostov FK2 - 1L
- 07/05/2024Lokomotiv Moscow1 - 0Rostov FK1 - 0L
- 28/10/2023Rostov FK1 - 0Lokomotiv Moscow1 - 0W
- 04/03/2023Rostov FK1 - 3Lokomotiv Moscow0 - 1L
- 25/07/2022Lokomotiv Moscow2 - 2Rostov FK1 - 1D
- 10/04/2022Rostov FK4 - 1Lokomotiv Moscow2 - 0W
- 30/07/2024Lokomotiv Moscow1 - 0Rostov FK0 - 0L
- 03/10/2023Lokomotiv Moscow3 - 1Rostov FK2 - 0L
- 30/08/2023Rostov FK2 - 1Lokomotiv Moscow2 - 0W
- 24/02/2024Rostov FK3 - 1Lokomotiv Moscow0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rostov FK vs Lokomotiv Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Lokomotiv Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Lokomotiv Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 6 | 2 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Nga | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Lokomotiv Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rostov FK (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Rostov FK (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua
BXH Vòng Bảng Cúp Quốc Gia Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rostov FK và Lokomotiv Moscow trên Bảng xếp hạng của Cúp Quốc Gia Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Quốc Gia Nga 2024-2025:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Moscow | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 4 | 11 | 15 |
2 | Rostov FK | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 |
3 | Khimki | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 14 | -9 | 5 |
4 | Gazovik Orenburg | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 0 |
Cập nhật: