Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Rotor Volgograd, 22h00 ngày 11/5
Kết quả KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Rotor Volgograd Đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Rotor Volgograd Phong độ KAMAZ Naberezhnye Chelny gần đây Phong độ Rotor Volgograd gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Rotor Volgograd
- Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Rotor Volgograd trước đây
- 19/10/2024Rotor Volgograd1 - 0KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 0L
- 06/04/2022KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 2Rotor Volgograd0 - 1L
- 25/09/2021Rotor Volgograd1 - 0KAMAZ Naberezhnye Chelny1 - 0L
- 02/08/2010Rotor Volgograd1 - 0KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 0L
- 30/03/2010KAMAZ Naberezhnye Chelny2 - 0Rotor Volgograd0 - 0W
- 14/02/2020Rotor Volgograd2 - 2KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Rotor Volgograd
- Thống kê lịch sử đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Rotor Volgograd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Rotor Volgograd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 5 | 1 | 0 | 4 |
Cúp FNL Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Rotor Volgograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAMAZ Naberezhnye Chelny (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
KAMAZ Naberezhnye Chelny (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KAMAZ Naberezhnye Chelny thắng
Bại: là số trận KAMAZ Naberezhnye Chelny thua
Thắng: là số trận KAMAZ Naberezhnye Chelny thắng
Bại: là số trận KAMAZ Naberezhnye Chelny thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KAMAZ Naberezhnye Chelny và Rotor Volgograd trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 32 | 19 | 10 | 3 | 50 | 18 | 32 | 67 | T T H T B H |
2 | Chernomorets Novorossiysk | 32 | 17 | 7 | 8 | 47 | 33 | 14 | 58 | T H T T T H |
3 | Torpedo Moscow | 31 | 15 | 13 | 3 | 48 | 24 | 24 | 58 | T B B H T T |
4 | FK Sochi | 32 | 16 | 9 | 7 | 54 | 31 | 23 | 57 | B B T T T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 31 | 13 | 11 | 7 | 43 | 35 | 8 | 50 | H T T H B B |
6 | Rodina Moskva | 32 | 12 | 11 | 9 | 35 | 28 | 7 | 47 | T T T B T T |
7 | SKA Khabarovsk | 31 | 13 | 8 | 10 | 38 | 38 | 0 | 47 | T B T B B T |
8 | Yenisey Krasnoyarsk | 32 | 13 | 6 | 13 | 32 | 36 | -4 | 45 | B H H T B T |
9 | Rotor Volgograd | 31 | 10 | 14 | 7 | 28 | 23 | 5 | 44 | B T H T H T |
10 | Arsenal Tula | 32 | 7 | 16 | 9 | 23 | 29 | -6 | 37 | T B B H B B |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 31 | 10 | 6 | 15 | 29 | 29 | 0 | 36 | T B H H T B |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 32 | 8 | 11 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | T B H B B H |
13 | Shinnik Yaroslavl | 31 | 8 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 35 | H T B T B B |
14 | FK Chayka Pesch | 31 | 7 | 13 | 11 | 29 | 41 | -12 | 34 | B B T H B B |
15 | FC Ufa | 31 | 8 | 8 | 15 | 28 | 44 | -16 | 32 | B H T B T T |
16 | Alania Vladikavkaz | 31 | 6 | 8 | 17 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B B B T |
17 | Sokol | 32 | 5 | 11 | 16 | 20 | 41 | -21 | 26 | B B H B T B |
18 | Tyumen | 31 | 7 | 5 | 19 | 25 | 44 | -19 | 26 | B H T B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: