Đối đầu FK Sochi vs KAMAZ Naberezhnye Chelny, 19h00 ngày 01/12
Kết quả FK Sochi vs KAMAZ Naberezhnye Chelny Đối đầu FK Sochi vs KAMAZ Naberezhnye Chelny Phong độ FK Sochi gần đây Phong độ KAMAZ Naberezhnye Chelny gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: FK Sochi vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
- Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Sochi vs KAMAZ Naberezhnye Chelny trước đây
- 27/10/2024KAMAZ Naberezhnye Chelny1 - 0FK Sochi1 - 0L
- 06/10/2010KAMAZ Naberezhnye Chelny2 - 0FK Sochi1 - 0L
- 04/06/2010FK Sochi1 - 1KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 0D
- 29/07/2005KAMAZ Naberezhnye Chelny2 - 1FK Sochi1 - 0L
- 09/04/2005FK Sochi1 - 7KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Sochi vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs KAMAZ Naberezhnye Chelny: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs KAMAZ Naberezhnye Chelny: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs KAMAZ Naberezhnye Chelny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Sochi (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FK Sochi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Sochi thắng
Bại: là số trận FK Sochi thua
Thắng: là số trận FK Sochi thắng
Bại: là số trận FK Sochi thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Sochi và KAMAZ Naberezhnye Chelny trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 21 | 13 | 6 | 2 | 29 | 13 | 16 | 45 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 20 | 10 | 10 | 0 | 38 | 16 | 22 | 40 | T H T T H T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 27 | 4 | 36 | B B T T T T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 20 | 10 | 36 | H B H T T T |
5 | FK Sochi | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 21 | 13 | 34 | T B T H T T |
6 | Arsenal Tula | 21 | 6 | 12 | 3 | 18 | 16 | 2 | 30 | H B H H B B |
7 | Rotor Volgograd | 20 | 7 | 8 | 5 | 17 | 15 | 2 | 29 | T B B H T T |
8 | SKA Khabarovsk | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | T B T H H T |
9 | FK Chayka Pesch | 20 | 6 | 9 | 5 | 23 | 22 | 1 | 27 | H T T B H H |
10 | Yenisey Krasnoyarsk | 21 | 8 | 3 | 10 | 23 | 26 | -3 | 27 | B T B B H T |
11 | Rodina Moskva | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 19 | 0 | 24 | B H H T B B |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 21 | -4 | 23 | H H B B H B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 17 | 1 | 22 | B T B T B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 20 | 4 | 8 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20 | B H T B H H |
15 | FC Ufa | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 31 | -9 | 20 | T T B T B B |
16 | Sokol | 21 | 4 | 7 | 10 | 11 | 26 | -15 | 19 | H T B B B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 24 | -12 | 18 | B B H B B B |
18 | Tyumen | 20 | 3 | 3 | 14 | 16 | 34 | -18 | 12 | B T B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: