Đối đầu FK Rostov Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ, 15h00 ngày 09/8
Kết quả FK Rostov Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ Đối đầu FK Rostov Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ Phong độ FK Rostov Nữ gần đây Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: FK Rostov Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
- Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/8/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ trước đây
- 05/07/2024Krylya Sovetov Samara (W)0 - 0FK Rostov (W)0 - 0D
- 08/07/2023Krylya Sovetov Samara (W)0 - 1FK Rostov (W)0 - 0W
- 29/06/2024Krylya Sovetov Samara (W)1 - 0FK Rostov (W)0 - 0L
- 17/11/2023Krylya Sovetov Samara (W)1 - 2FK Rostov (W)0 - 2W
- 07/10/2023Krylya Sovetov Samara (W)0 - 6FK Rostov (W)0 - 3W
- 27/05/2023FK Rostov (W)4 - 0Krylya Sovetov Samara (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Rostov Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Nga nữ | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Rostov Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Rostov Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Rostov Nữ thắng
Bại: là số trận FK Rostov Nữ thua
Thắng: là số trận FK Rostov Nữ thắng
Bại: là số trận FK Rostov Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Rostov Nữ và Krylya Sovetov Samara Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 14 | 12 | 2 | 0 | 33 | 3 | 30 | 38 | T T T H H T |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 14 | 12 | 2 | 0 | 32 | 3 | 29 | 38 | T T H T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 24 | 8 | 16 | 30 | T T B H H T |
4 | Dynamo Moscow (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 19 | 10 | 9 | 28 | B B T B T B |
5 | Spartak Moscow (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 11 | 13 | 27 | T T H T B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 21 | B B B H T T |
7 | Krasnodar FK (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 11 | 16 | -5 | 16 | B H T T B B |
8 | FK Rostov (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 18 | -7 | 13 | B B T B B T |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 6 | 23 | -17 | 11 | B H T T B B |
10 | FK Ryazan (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B B T |
11 | Krylya Sovetov Samara (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 7 | 27 | -20 | 10 | H T H T H B |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 14 | 1 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 7 | B H B T B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 13 | 0 | 1 | 12 | 7 | 40 | -33 | 1 | B B B B H B |
Cập nhật: