Đối đầu Dinamo Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth, 23h00 ngày 25/4
Kết quả Dinamo Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth Đối đầu Dinamo Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth Phong độ Dinamo Moscow Youth gần đây Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: Dinamo Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
- Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth trước đây
- 09/08/2024FK Nizhny Novgorod Youth2 - 0Dinamo Moscow Youth0 - 0L
- 03/05/2024Dinamo Moscow Youth5 - 0FK Nizhny Novgorod Youth2 - 0W
- 14/07/2023FK Nizhny Novgorod Youth1 - 0Dinamo Moscow Youth1 - 0L
- 24/09/2021Dinamo Moscow Youth5 - 3FK Nizhny Novgorod Youth2 - 2W
- 06/08/2021FK Nizhny Novgorod Youth1 - 3Dinamo Moscow Youth0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Moscow Youth (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Dinamo Moscow Youth (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Dinamo Moscow Youth thua
Thắng: là số trận Dinamo Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Dinamo Moscow Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Moscow Youth và FK Nizhny Novgorod Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 4 | 12 | 16 | H T T T T T |
2 | Dinamo Moscow Youth | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 6 | 8 | 16 | T T T H T T |
3 | CSKA Moscow (R) | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 13 | H T B T T T |
4 | FK Krasnodar Youth | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 11 | 6 | 11 | H H T T T B |
5 | Spartak Moscow Youth | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 3 | 4 | 10 | T B T H B T |
6 | FK Ural Youth | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | T H T B T B |
7 | Fakel Youth | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 5 | 4 | 9 | B T T B T B |
8 | Lokomotiv Moscow Youth | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 9 | B T B T T B |
9 | FK Rostov Youth | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 | H B T T B H |
10 | Konopliev Youth | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 7 | H B B T B T |
11 | Rubin Kazan (R) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B H T B B T |
12 | PFC Sochi Youth | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 17 | -9 | 7 | T B B H B T |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | H H B B T H |
14 | Krylya Sovetov Samara Youth | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 5 | H T B H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 17 | -15 | 1 | H B B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 18 | -12 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: