Kết quả CSKA Moscow (R) vs Krylya Sovetov Samara Youth, 19h00 ngày 25/04
Kết quả CSKA Moscow (R) vs Krylya Sovetov Samara Youth Đối đầu CSKA Moscow (R) vs Krylya Sovetov Samara Youth Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây Phong độ Krylya Sovetov Samara Youth gần đây
- Thứ sáu, Ngày 25/04/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.00+2
0.70O 3.75
0.95U 3.75
0.751
1.22X
5.302
6.90Hiệp 1-0.75
0.70+0.75
1.06O 1.5
0.79U 1.5
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow (R) vs Krylya Sovetov Samara Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 7
-
CSKA Moscow (R) vs Krylya Sovetov Samara Youth: Diễn biến chính
- 20'Artem Serikov1-0
- 28'1-1
Maksim Borisov
- 44'Dmitriy Koverov2-1
- 58'2-2
Denis Bazygin
- 68'Aleksey Tsarev(OW)3-2
- 70'3-3
Maksim Borisov
- 83'3-4
Vladislav Vorobyov
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow (R) vs Krylya Sovetov Samara Youth: Số liệu thống kê
- CSKA Moscow (R)Krylya Sovetov Samara Youth
- 10Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 5Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 81Pha tấn công55
-
- 60Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 30 | 5 | 25 | 28 | T T T T T T |
2 | FK Krasnodar Youth | 10 | 7 | 2 | 1 | 36 | 14 | 22 | 23 | T B T T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | 23 | T T T H B T |
4 | Lokomotiv Moscow Youth | 10 | 7 | 0 | 3 | 20 | 7 | 13 | 21 | T B T T T T |
5 | CSKA Moscow (R) | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 17 | T T B T B H |
6 | Spartak Moscow Youth | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 8 | 4 | 16 | B T T B T B |
7 | FK Rostov Youth | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 15 | -1 | 15 | B H T B H T |
8 | Konopliev Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B T H B T T |
9 | Rubin Kazan (R) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 14 | B T H B T T |
10 | FK Ural Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 19 | -5 | 14 | T B B T H B |
11 | Fakel Youth | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 19 | -6 | 12 | T B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 22 | -5 | 11 | B B T T B B |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | T H B T B H |
14 | PFC Sochi Youth | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 22 | -12 | 8 | B T B H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 31 | -27 | 1 | B B B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 0 | 0 | 10 | 12 | 35 | -23 | 0 | B B B B B B |