Đối đầu Shinnik Yaroslavl vs FK Chayka Pesch, 19h00 ngày 17/11

Hạng nhất Nga 2024-2025: Shinnik Yaroslavl vs FK Chayka Pesch

Lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs FK Chayka Pesch trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Shinnik Yaroslavl vs FK Chayka Pesch

- Thống kê lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs FK Chayka Pesch: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 0 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs FK Chayka Pesch: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Nga 1 0 1 0
Hạng nhất Nga 4 0 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs FK Chayka Pesch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shinnik Yaroslavl (sân nhà) 3 0 2 1
Shinnik Yaroslavl (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shinnik Yaroslavl thắng
Bại: là số trận Shinnik Yaroslavl thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shinnik YaroslavlFK Chayka Pesch trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Torpedo Moscow 18 9 9 0 34 13 21 36 H T T H T T
2 Baltika Kaliningrad 18 10 6 2 23 12 11 36 H T T T T T
3 Ural Sverdlovsk Oblast 18 8 6 4 25 17 8 30 H T H B H T
4 Arsenal Tula 18 6 11 1 15 10 5 29 H H H H B H
5 FK Sochi 18 7 7 4 28 19 9 28 T H T B T H
6 Chernomorets Novorossiysk 18 8 3 7 26 25 1 27 B T H B B T
7 Rotor Volgograd 19 6 8 5 16 15 1 26 H T B B H T
8 FK Chayka Pesch 18 6 7 5 23 22 1 25 B H H T T B
9 Rodina Moskva 18 5 9 4 18 16 2 24 H H B H H T
10 SKA Khabarovsk 18 6 6 6 25 28 -3 24 H H H T B T
11 Yenisey Krasnoyarsk 18 7 2 9 18 22 -4 23 B H T B T B
12 KAMAZ Naberezhnye Chelny 18 6 4 8 17 14 3 22 H H B T B T
13 Neftekhimik Nizhnekamsk 18 5 7 6 15 18 -3 22 H T H H B B
14 FC Ufa 19 5 5 9 19 24 -5 20 B B T T B T
15 Sokol 19 4 7 8 10 23 -13 19 B B H T B B
16 Shinnik Yaroslavl 18 4 6 8 12 20 -8 18 T B B H T B
17 Alania Vladikavkaz 19 4 6 9 12 20 -8 18 B T B B H B
18 Tyumen 18 2 3 13 14 32 -18 9 H B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: