Đối đầu Shinnik Yaroslavl vs FK Chayka Pesch, 19h00 ngày 17/11
Kết quả Shinnik Yaroslavl vs FK Chayka Pesch Đối đầu Shinnik Yaroslavl vs FK Chayka Pesch Phong độ Shinnik Yaroslavl gần đây Phong độ FK Chayka Pesch gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Shinnik Yaroslavl vs FK Chayka Pesch
- Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs FK Chayka Pesch trước đây
- 30/10/2024Shinnik Yaroslavl0 - 0FK Chayka Pesch0 - 0D
- 15/09/2024FK Chayka Pesch2 - 2Shinnik Yaroslavl2 - 1D
- 27/02/2021FK Chayka Pesch5 - 1Shinnik Yaroslavl4 - 1L
- 05/09/2020Shinnik Yaroslavl0 - 0FK Chayka Pesch0 - 0D
- 12/10/2019Shinnik Yaroslavl2 - 3FK Chayka Pesch1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Shinnik Yaroslavl vs FK Chayka Pesch
- Thống kê lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs FK Chayka Pesch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs FK Chayka Pesch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Nga | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs FK Chayka Pesch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shinnik Yaroslavl (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Shinnik Yaroslavl (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shinnik Yaroslavl thắng
Bại: là số trận Shinnik Yaroslavl thua
Thắng: là số trận Shinnik Yaroslavl thắng
Bại: là số trận Shinnik Yaroslavl thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shinnik Yaroslavl và FK Chayka Pesch trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Moscow | 18 | 9 | 9 | 0 | 34 | 13 | 21 | 36 | H T T H T T |
2 | Baltika Kaliningrad | 18 | 10 | 6 | 2 | 23 | 12 | 11 | 36 | H T T T T T |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 17 | 8 | 30 | H T H B H T |
4 | Arsenal Tula | 18 | 6 | 11 | 1 | 15 | 10 | 5 | 29 | H H H H B H |
5 | FK Sochi | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 19 | 9 | 28 | T H T B T H |
6 | Chernomorets Novorossiysk | 18 | 8 | 3 | 7 | 26 | 25 | 1 | 27 | B T H B B T |
7 | Rotor Volgograd | 19 | 6 | 8 | 5 | 16 | 15 | 1 | 26 | H T B B H T |
8 | FK Chayka Pesch | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H T T B |
9 | Rodina Moskva | 18 | 5 | 9 | 4 | 18 | 16 | 2 | 24 | H H B H H T |
10 | SKA Khabarovsk | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 28 | -3 | 24 | H H H T B T |
11 | Yenisey Krasnoyarsk | 18 | 7 | 2 | 9 | 18 | 22 | -4 | 23 | B H T B T B |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 14 | 3 | 22 | H H B T B T |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 18 | 5 | 7 | 6 | 15 | 18 | -3 | 22 | H T H H B B |
14 | FC Ufa | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 20 | B B T T B T |
15 | Sokol | 19 | 4 | 7 | 8 | 10 | 23 | -13 | 19 | B B H T B B |
16 | Shinnik Yaroslavl | 18 | 4 | 6 | 8 | 12 | 20 | -8 | 18 | T B B H T B |
17 | Alania Vladikavkaz | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 20 | -8 | 18 | B T B B H B |
18 | Tyumen | 18 | 2 | 3 | 13 | 14 | 32 | -18 | 9 | H B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: