Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Chayka Pesch vs Rotor Volgograd, 23h00 ngày 17/5
Kết quả FK Chayka Pesch vs Rotor Volgograd Đối đầu FK Chayka Pesch vs Rotor Volgograd Phong độ FK Chayka Pesch gần đây Phong độ Rotor Volgograd gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: FK Chayka Pesch vs Rotor Volgograd
- Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs Rotor Volgograd trước đây
- 02/09/2024Rotor Volgograd0 - 0FK Chayka Pesch0 - 0D
- 07/09/2019FK Chayka Pesch2 - 1Rotor Volgograd2 - 0W
- 26/05/2024FK Chayka Pesch3 - 1Rotor Volgograd2 - 0W
- 14/04/2024Rotor Volgograd0 - 0FK Chayka Pesch0 - 0D
- 05/11/2023FK Chayka Pesch0 - 1Rotor Volgograd0 - 0L
- 09/09/2023Rotor Volgograd0 - 0FK Chayka Pesch0 - 0D
- 03/02/2024Rotor Volgograd1 - 1FK Chayka Pesch1 - 1D
- 28/05/2023FK Chayka Pesch2 - 1Rotor Volgograd0 - 1W
- 15/04/2023FK Chayka Pesch0 - 0Rotor Volgograd0 - 0D
- 09/10/2022Rotor Volgograd0 - 0FK Chayka Pesch0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Chayka Pesch vs Rotor Volgograd
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs Rotor Volgograd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs Rotor Volgograd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 2 | 1 | 1 | 0 |
4 | 1 | 2 | 1 | |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs Rotor Volgograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Chayka Pesch (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FK Chayka Pesch (sân khách) | 5 | 0 | 5 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Chayka Pesch thắng
Bại: là số trận FK Chayka Pesch thua
Thắng: là số trận FK Chayka Pesch thắng
Bại: là số trận FK Chayka Pesch thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Chayka Pesch và Rotor Volgograd trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 32 | 19 | 10 | 3 | 50 | 18 | 32 | 67 | T T H T B H |
2 | Torpedo Moscow | 32 | 16 | 13 | 3 | 49 | 24 | 25 | 61 | B B H T T T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 32 | 17 | 7 | 8 | 47 | 33 | 14 | 58 | T H T T T H |
4 | FK Sochi | 32 | 16 | 9 | 7 | 54 | 31 | 23 | 57 | B B T T T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 32 | 14 | 11 | 7 | 45 | 36 | 9 | 53 | T T H B B T |
6 | SKA Khabarovsk | 32 | 14 | 8 | 10 | 42 | 38 | 4 | 50 | B T B B T T |
7 | Rodina Moskva | 32 | 12 | 11 | 9 | 35 | 28 | 7 | 47 | T T T B T T |
8 | Rotor Volgograd | 32 | 11 | 14 | 7 | 32 | 23 | 9 | 47 | T H T H T T |
9 | Yenisey Krasnoyarsk | 32 | 13 | 6 | 13 | 32 | 36 | -4 | 45 | B H H T B T |
10 | Arsenal Tula | 32 | 7 | 16 | 9 | 23 | 29 | -6 | 37 | T B B H B B |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 32 | 10 | 6 | 16 | 29 | 33 | -4 | 36 | B H H T B B |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 32 | 8 | 11 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | T B H B B H |
13 | FK Chayka Pesch | 32 | 7 | 14 | 11 | 30 | 42 | -12 | 35 | B T H B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 32 | 8 | 11 | 13 | 22 | 32 | -10 | 35 | T B T B B B |
15 | FC Ufa | 32 | 8 | 8 | 16 | 29 | 46 | -17 | 32 | H T B T T B |
16 | Tyumen | 32 | 7 | 6 | 19 | 26 | 45 | -19 | 27 | H T B T B H |
17 | Alania Vladikavkaz | 32 | 6 | 8 | 18 | 22 | 47 | -25 | 26 | B B B B T B |
18 | Sokol | 32 | 5 | 11 | 16 | 20 | 41 | -21 | 26 | B B H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: