Đối đầu Dynamo Moscow vs Rostov FK, 23h00 ngày 01/11
Kết quả Dynamo Moscow vs Rostov FK Đối đầu Dynamo Moscow vs Rostov FK Phong độ Dynamo Moscow gần đây Phong độ Rostov FK gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Dynamo Moscow vs Rostov FK
- Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Moscow vs Rostov FK trước đây
- 29/03/2024Dynamo Moscow1 - 4Rostov FK0 - 3L
- 04/09/2023Rostov FK1 - 2Dynamo Moscow0 - 2W
- 06/11/2022Rostov FK2 - 1Dynamo Moscow0 - 0L
- 18/07/2022Dynamo Moscow1 - 1Rostov FK1 - 0D
- 21/03/2022Dynamo Moscow1 - 1Rostov FK0 - 0D
- 24/07/2021Rostov FK0 - 2Dynamo Moscow0 - 2W
- 28/11/2020Rostov FK4 - 1Dynamo Moscow1 - 0L
- 19/08/2020Dynamo Moscow2 - 0Rostov FK2 - 0W
- 19/10/2022Dynamo Moscow3 - 1Rostov FK1 - 0W
- 01/09/2022Rostov FK2 - 0Dynamo Moscow2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Moscow vs Rostov FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow vs Rostov FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow vs Rostov FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 8 | 3 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow vs Rostov FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Moscow (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Dynamo Moscow (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Moscow thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow thua
Thắng: là số trận Dynamo Moscow thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Moscow và Rostov FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 13 | 10 | 3 | 0 | 27 | 6 | 21 | 33 | T T T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 13 | 9 | 3 | 1 | 29 | 5 | 24 | 30 | T T B T T H |
3 | Lokomotiv Moscow | 13 | 9 | 1 | 3 | 27 | 17 | 10 | 28 | T T T T B H |
4 | Dynamo Moscow | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 15 | 12 | 26 | T H T B T T |
5 | CSKA Moscow | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 7 | 15 | 24 | B H T T T H |
6 | Spartak Moscow | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 22 | H H B T B T |
7 | Rubin Kazan | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 18 | B H H T B T |
8 | Rostov FK | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 24 | -8 | 13 | B H B B H B |
9 | Akron Togliatti | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 26 | -9 | 13 | T B T H B H |
10 | FK Makhachkala | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 11 | -5 | 12 | H H B H B H |
11 | Krylya Sovetov | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 19 | -7 | 12 | T H H B H B |
12 | FK Nizhny Novgorod | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T H H B |
13 | Khimki | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 24 | -10 | 11 | B H H B T B |
14 | Fakel | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 20 | -12 | 11 | H B H H T H |
15 | Terek Grozny | 13 | 1 | 6 | 6 | 12 | 25 | -13 | 9 | B H B B B T |
16 | Gazovik Orenburg | 13 | 1 | 5 | 7 | 15 | 24 | -9 | 8 | B H B B H B |
Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: