Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Krylya Sovetov vs Dynamo Moscow, 22h30 ngày 05/5
Kết quả Krylya Sovetov vs Dynamo Moscow Đối đầu Krylya Sovetov vs Dynamo Moscow Phong độ Krylya Sovetov gần đây Phong độ Dynamo Moscow gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Krylya Sovetov vs Dynamo Moscow
- Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs Dynamo Moscow trước đây
- 24/10/2024Krylya Sovetov3 - 6Dynamo Moscow2 - 3L
- 28/08/2024Dynamo Moscow5 - 1Krylya Sovetov3 - 1L
- 02/03/2023Dynamo Moscow1 - 1Krylya Sovetov0 - 1D
- 23/02/2023Krylya Sovetov2 - 1Dynamo Moscow0 - 0W
- 17/08/2024Dynamo Moscow1 - 0Krylya Sovetov0 - 0L
- 18/05/2024Dynamo Moscow4 - 1Krylya Sovetov1 - 1L
- 29/07/2023Krylya Sovetov3 - 3Dynamo Moscow1 - 3D
- 05/03/2023Dynamo Moscow1 - 0Krylya Sovetov0 - 0L
- 19/02/2024Dynamo Moscow5 - 1Krylya Sovetov2 - 0L
- 19/02/2024Dynamo Moscow1 - 1Krylya Sovetov1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Krylya Sovetov vs Dynamo Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs Dynamo Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs Dynamo Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 4 | 1 | 1 | 2 |
VĐQG Nga | 4 | 0 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs Dynamo Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krylya Sovetov (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Krylya Sovetov (sân khách) | 7 | 0 | 2 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krylya Sovetov thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov thua
Thắng: là số trận Krylya Sovetov thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krylya Sovetov và Dynamo Moscow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 27 | 18 | 7 | 2 | 54 | 21 | 33 | 61 | T T B T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 26 | 16 | 6 | 4 | 51 | 17 | 34 | 54 | B T H T T H |
3 | CSKA Moscow | 27 | 15 | 7 | 5 | 42 | 19 | 23 | 52 | T T T H T H |
4 | Spartak Moscow | 27 | 15 | 6 | 6 | 49 | 23 | 26 | 51 | H T B T B H |
5 | Dynamo Moscow | 26 | 13 | 8 | 5 | 54 | 30 | 24 | 47 | B T B H T H |
6 | Lokomotiv Moscow | 27 | 13 | 7 | 7 | 44 | 38 | 6 | 46 | B H B T H H |
7 | Rubin Kazan | 27 | 11 | 6 | 10 | 35 | 40 | -5 | 39 | B H T B T B |
8 | Rostov FK | 26 | 10 | 7 | 9 | 39 | 39 | 0 | 37 | B T B B T H |
9 | Akron Togliatti | 27 | 9 | 5 | 13 | 34 | 47 | -13 | 32 | B B T B H T |
10 | Krylya Sovetov | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 40 | -8 | 30 | B T H T H T |
11 | FK Makhachkala | 27 | 6 | 9 | 12 | 25 | 32 | -7 | 27 | B T T B B B |
12 | Khimki | 26 | 5 | 9 | 12 | 30 | 47 | -17 | 24 | H T B B B H |
13 | Terek Grozny | 27 | 4 | 12 | 11 | 24 | 41 | -17 | 24 | H H T B B H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 26 | 6 | 5 | 15 | 20 | 47 | -27 | 23 | B B B H B T |
15 | Gazovik Orenburg | 27 | 4 | 6 | 17 | 24 | 49 | -25 | 18 | B T B T B H |
16 | Fakel | 27 | 2 | 10 | 15 | 12 | 39 | -27 | 16 | B H B B B H |
Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: