Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Ural Youth vs Dinamo Moscow Youth, 15h00 ngày 16/5
Kết quả FK Ural Youth vs Dinamo Moscow Youth Đối đầu FK Ural Youth vs Dinamo Moscow Youth Phong độ FK Ural Youth gần đây Phong độ Dinamo Moscow Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: FK Ural Youth vs Dinamo Moscow Youth
- Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/5/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs Dinamo Moscow Youth trước đây
- 17/05/2024Dinamo Moscow Youth1 - 1FK Ural Youth0 - 1D
- 08/03/2024FK Ural Youth2 - 3Dinamo Moscow Youth0 - 1L
- 21/07/2023Dinamo Moscow Youth2 - 0FK Ural Youth2 - 0L
- 19/05/2023FK Ural Youth2 - 1Dinamo Moscow Youth0 - 0W
- 14/04/2023Dinamo Moscow Youth1 - 2FK Ural Youth0 - 1W
- 05/11/2021Dinamo Moscow Youth3 - 1FK Ural Youth0 - 0L
- 17/09/2021FK Ural Youth1 - 2Dinamo Moscow Youth1 - 1L
- 19/05/2021Dinamo Moscow Youth3 - 0FK Ural Youth1 - 0L
- 14/04/2021FK Ural Youth1 - 0Dinamo Moscow Youth0 - 0W
- 25/07/2019Dinamo Moscow Youth0 - 1FK Ural Youth0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Ural Youth vs Dinamo Moscow Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs Dinamo Moscow Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs Dinamo Moscow Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs Dinamo Moscow Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ural Youth (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
FK Ural Youth (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ural Youth thắng
Bại: là số trận FK Ural Youth thua
Thắng: là số trận FK Ural Youth thắng
Bại: là số trận FK Ural Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ural Youth và Dinamo Moscow Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 9 | 8 | 1 | 0 | 23 | 4 | 19 | 25 | T T T T T T |
2 | FK Krasnodar Youth | 9 | 6 | 2 | 1 | 31 | 13 | 18 | 20 | T T B T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 20 | H T T T H B |
4 | Lokomotiv Moscow Youth | 9 | 6 | 0 | 3 | 15 | 6 | 9 | 18 | T T B T T T |
5 | CSKA Moscow (R) | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 11 | 11 | 16 | T T T B T B |
6 | Spartak Moscow Youth | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 5 | 6 | 16 | H B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | B T B B T H |
8 | Fakel Youth | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 12 | 0 | 12 | B T B B B T |
9 | FK Rostov Youth | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 12 | T B H T B H |
10 | Krylya Sovetov Samara Youth | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 11 | H B B T T B |
11 | Konopliev Youth | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 16 | -2 | 11 | T B T H B T |
12 | Rubin Kazan (R) | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 11 | B B T H B T |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | B T H B T B |
14 | PFC Sochi Youth | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 20 | -11 | 8 | H B T B H B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 9 | 0 | 1 | 8 | 3 | 26 | -23 | 1 | B B B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 9 | 0 | 0 | 9 | 10 | 32 | -22 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: