Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow, 00h30 ngày 20/5
Kết quả Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow Nhận định, Soi kèo Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow, 0h30 ngày 20/05: Đội khách áp đảo Đối đầu Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây Phong độ CSKA Moscow gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow
- Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow trước đây
- 18/08/2024CSKA Moscow0 - 1Lokomotiv Moscow0 - 0W
- 13/04/2024Lokomotiv Moscow3 - 3CSKA Moscow1 - 0D
- 06/08/2023CSKA Moscow4 - 1Lokomotiv Moscow2 - 0L
- 23/04/2023CSKA Moscow1 - 1Lokomotiv Moscow1 - 0D
- 29/10/2022Lokomotiv Moscow0 - 1CSKA Moscow0 - 1L
- 12/03/2022Lokomotiv Moscow1 - 2CSKA Moscow1 - 1L
- 01/08/2021CSKA Moscow1 - 2Lokomotiv Moscow1 - 1W
- 27/02/2021Lokomotiv Moscow2 - 0CSKA Moscow2 - 0W
- 05/09/2021CSKA Moscow1 - 2Lokomotiv Moscow0 - 1W
- 21/04/2021Lokomotiv Moscow3 - 0CSKA Moscow1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 8 | 3 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Moscow (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Lokomotiv Moscow (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Moscow và CSKA Moscow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 29 | 19 | 7 | 3 | 56 | 23 | 33 | 64 | B T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 29 | 19 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 63 | T T H T T T |
3 | Dynamo Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 61 | 32 | 29 | 56 | H T H T T T |
4 | CSKA Moscow | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 19 | 24 | 55 | T T H T H T |
5 | Spartak Moscow | 29 | 16 | 6 | 7 | 51 | 25 | 26 | 54 | B T B H B T |
6 | Lokomotiv Moscow | 28 | 14 | 7 | 7 | 45 | 38 | 7 | 49 | H B T H H T |
7 | Rubin Kazan | 29 | 12 | 6 | 11 | 38 | 43 | -5 | 42 | T B T B T B |
8 | Rostov FK | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H H B B |
9 | Akron Togliatti | 29 | 10 | 5 | 14 | 38 | 51 | -13 | 35 | T B H T T B |
10 | Krylya Sovetov | 29 | 8 | 6 | 15 | 35 | 50 | -15 | 30 | T H T B B B |
11 | Khimki | 29 | 6 | 11 | 12 | 35 | 51 | -16 | 29 | B B H H H T |
12 | FK Makhachkala | 29 | 6 | 10 | 13 | 26 | 34 | -8 | 28 | T B B B B H |
13 | FK Nizhny Novgorod | 29 | 7 | 6 | 16 | 27 | 52 | -25 | 27 | H B T B T H |
14 | Terek Grozny | 29 | 4 | 13 | 12 | 27 | 45 | -18 | 25 | T B B H B H |
15 | Gazovik Orenburg | 29 | 4 | 7 | 18 | 26 | 52 | -26 | 19 | B T B H H B |
16 | Fakel | 29 | 2 | 11 | 16 | 13 | 41 | -28 | 17 | B B B H B H |
Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: