Kết quả Chippa United vs Stellenbosch FC, 00h30 ngày 24/10
Kết quả Chippa United vs Stellenbosch FC Đối đầu Chippa United vs Stellenbosch FC Phong độ Chippa United gần đây Phong độ Stellenbosch FC gần đây
- Thứ năm, Ngày 24/10/202400:30
- Chippa United 10Stellenbosch FC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.88O 2.5
1.25U 2.5
0.571
4.60X
3.302
1.67Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.87O 0.75
0.75U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chippa United vs Stellenbosch FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 12
-
Chippa United vs Stellenbosch FC: Diễn biến chính
- 16'0-0Jayden Adams
- 31'0-1Ashley Cupido (Assist:Devon Titus)
- 43'0-2Devon Titus (Assist:Sanele Barns)
- 54'Siphelo Baloni0-2
- 80'0-2Sihle Nduli
- 83'0-2Sage Stephens
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Chippa United vs Stellenbosch FC: Số liệu thống kê
- Chippa UnitedStellenbosch FC
- 6Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút10
-
- 1Sút trúng cầu môn7
-
- 12Sút ra ngoài3
-
- 18Sút Phạt15
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 408Số đường chuyền408
-
- 76%Chuyền chính xác76%
-
- 10Phạm lỗi14
-
- 4Việt vị2
-
- 5Cứu thua1
-
- 9Rê bóng thành công12
-
- 4Đánh chặn9
-
- 22Ném biên25
-
- 13Thử thách7
-
- 32Long pass21
-
- 88Pha tấn công77
-
- 49Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | T H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
11 | Cape Town City | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 14 | T B B T B T |
12 | AmaZulu | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B T H |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation