Kết quả Stellenbosch FC vs Marumo Gallants FC, 00h30 ngày 01/11
Kết quả Stellenbosch FC vs Marumo Gallants FC Đối đầu Stellenbosch FC vs Marumo Gallants FC Phong độ Stellenbosch FC gần đây Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
- Thứ sáu, Ngày 01/11/202400:30
- Stellenbosch FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.60X
3.502
5.25Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stellenbosch FC vs Marumo Gallants FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 6
-
Stellenbosch FC vs Marumo Gallants FC: Diễn biến chính
- 24'Devon Titus0-0
- 51'Kyle Jurgens0-0
- 53'0-0Xolani Mlambo
- 76'Thabo Brendon Moloisane (Assist:Ashley Cupido)1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Stellenbosch FC vs Marumo Gallants FC: Số liệu thống kê
- Stellenbosch FCMarumo Gallants FC
- 9Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 11Sút ra ngoài5
-
- 4Cản sút2
-
- 15Sút Phạt26
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 483Số đường chuyền414
-
- 84%Chuyền chính xác77%
-
- 23Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị2
-
- 4Cứu thua1
-
- 11Rê bóng thành công15
-
- 4Đánh chặn11
-
- 21Ném biên13
-
- 12Thử thách12
-
- 33Long pass26
-
- 124Pha tấn công112
-
- 93Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | T H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
11 | Cape Town City | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 14 | T B B T B T |
12 | AmaZulu | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B T H |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation