Kết quả Mamelodi Sundowns vs Sekhukhune United, 01h00 ngày 01/12
Kết quả Mamelodi Sundowns vs Sekhukhune United Đối đầu Mamelodi Sundowns vs Sekhukhune United Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây Phong độ Sekhukhune United gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/12/202401:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.85O 2.25
0.88U 2.25
0.901
1.40X
4.002
6.50Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mamelodi Sundowns vs Sekhukhune United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 7
-
Mamelodi Sundowns vs Sekhukhune United: Diễn biến chính
- 22'Tresor Yamba(OW)1-0
- 29'Aubrey Modiba1-0
- 49'Arthur Sales2-0
- 52'Bathusi Jurry Aubaas2-0
- 69'Teboho Mokoena2-0
- 70'2-0Vusimuzi William Mncube
- 73'Marcelo Allende2-0
- 75'2-0Siphesihle Elwin Mkhize
- 89'Iqraam Rayners (Assist:Thapelo Morena)3-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Mamelodi Sundowns vs Sekhukhune United: Số liệu thống kê
- Mamelodi SundownsSekhukhune United
- 6Phạt góc5
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 4Cản sút6
-
- 11Sút Phạt16
-
- 74%Kiểm soát bóng26%
-
- 74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
- 609Số đường chuyền204
-
- 88%Chuyền chính xác71%
-
- 11Phạm lỗi13
-
- 7Việt vị4
-
- 3Cứu thua1
-
- 10Rê bóng thành công15
-
- 5Đánh chặn5
-
- 17Ném biên19
-
- 2Thử thách9
-
- 31Long pass15
-
- 111Pha tấn công85
-
- 76Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | T H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
11 | Cape Town City | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 14 | T B B T B T |
12 | AmaZulu | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B T H |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation